Nhiễm khuẩn vùng kín (viêm âm đạo): Nguyên nhân, dấu hiệu

Nội dung bài viết

    Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV) là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn hệ vi sinh âm đạo ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, chiếm tới 50-60% các trường hợp viêm âm đạo. CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ) cũng cảnh báo rằng BV có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HIV, lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục (STDs), và biến chứng thai kỳ như sinh non. Dù phổ biến và dễ điều trị, BV lại thường bị chẩn đoán nhầm hoặc không được phát hiện kịp thời do nhiều phụ nữ chủ quan với các dấu hiệu như khí hư bất thường hay mùi tanh nhẹ. Bài viết dưới đây CPC1 Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất bệnh, dấu hiệu nhận biết sớm và cách xét nghiệm chính xác theo hướng dẫn từ các tổ chức y tế uy tín quốc tế.

    Nhiễm khuẩn âm đạo là gì? Cơ chế hình thành ra sao?

    Để hiểu rõ nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả, trước hết bạn cần nắm được bản chất của viêm âm đạo do vi khuẩn – một tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh mà nhiều phụ nữ có thể đang mắc mà không biết.

    Nhiễm khuẩn âm đạo là gì? Cơ chế hình thành ra sao?

    Định nghĩa và cơ chế gây bệnh

    Nhiễm khuẩn âm đạo (NKAĐ), hay Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis - BV), là một tình trạng nhiễm trùng phổ biến, không phải do một tác nhân đơn lẻ mà là do sự mất cân bằng hệ vi sinh vật trong âm đạo.

    • Định nghĩa: BV xảy ra khi các chủng vi khuẩn có lợi, chủ yếu là Lactobacilli (trực khuẩn Gram dương), bị giảm đi nghiêm trọng và được thay thế bởi sự phát triển quá mức của các vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí khác, như Gardnerella vaginalis, Mycoplasma hominis, và các chủng Prevotella.

    • Cơ chế gây bệnh: Bình thường, Lactobacilli sản xuất acid lactic, giúp duy trì pH âm đạo ở mức acid (khoảng 3.8-4.5), tạo môi trường ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Khi Lactobacilli giảm, pH tăng (thường trên 4.5), tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển mạnh. Các vi khuẩn này tạo ra các amin dễ bay hơi (như trimethylamine), gây nên mùi tanh khó chịu đặc trưng.

    Phân biệt với viêm âm đạo do nấm, trùng roi

    Viêm âm đạo có nhiều nguyên nhân khác nhau. Quan trọng là phải phân biệt BV với hai loại viêm phổ biến khác để điều trị đúng:

    Đặc điểm

    Viêm âm đạo do Vi khuẩn (BV)

    Viêm âm đạo do Nấm (Candida)

    Viêm âm đạo do Trùng roi (Trichomonas)

    Tác nhân chính

    Mất cân bằng vi khuẩn (tăng vi khuẩn kỵ khí)

    Nấm Candida albicans

    Ký sinh trùng Trichomonas vaginalis

    Mùi

    Tanh như cá, đặc biệt sau QHTD

    Không mùi hoặc mùi men/bánh mì nhẹ

    Hôi, chua, khó chịu

    Màu/Tính chất khí hư

    Xám, trắng đục, lỏng, đồng nhất, dính vào thành âm đạo

    Trắng, dày, đóng cục như phô mai (sữa đông)

    Xanh vàng, sủi bọt, loãng

    Ngứa/Kích ứng

    Thường nhẹ hoặc không có

    Ngứa, rát dữ dội ở âm hộ và âm đạo

    Ngứa, đỏ, viêm niêm mạc âm đạo

    pH âm đạo

    > 4.5

    ≤4.5 (Thường bình thường)

    > 4.5 (Thường 5.0 - 6.0)

    Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

    Sau khi đã hiểu về cơ chế bệnh, hãy cùng tìm hiểu đâu là những yếu tố khiến hệ vi sinh âm đạo bị rối loạn, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển mạnh mẽ.

    Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

    Mất cân bằng hệ vi sinh

    Đây là nguyên nhân cốt lõi. Bất cứ điều gì làm giảm số lượng Lactobacilli và tăng pH âm đạo đều có thể dẫn đến BV.

    Quan hệ tình dục không an toàn

    Mặc dù BV không được xếp vào loại bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) theo nghĩa cổ điển, nhưng hoạt động tình dục (đặc biệt là thay đổi bạn tình, quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, quan hệ tình dục không dùng bao cao su) là yếu tố nguy cơ hàng đầu vì nó có thể đưa thêm vi khuẩn vào âm đạo và thay đổi môi trường pH.

    Thụt rửa âm đạo và sử dụng hóa chất mạnh

    • Thụt rửa âm đạo (douching): Hành động này làm xáo trộn hệ vi khuẩn tự nhiên, cuốn trôi Lactobacilli và đẩy pH lên cao, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây hại phát triển.

    • Sử dụng xà phòng, sữa tắm, hoặc dung dịch vệ sinh có tính kiềm, có hương liệu mạnh để vệ sinh vùng kín cũng có thể làm thay đổi pH.

    Các yếu tố nguy cơ: mang thai, kháng sinh, bệnh nền

    • Mang thai: Sự thay đổi nồng độ hormone lớn có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh âm đạo.

    • Sử dụng kháng sinh phổ rộng: Kháng sinh không chỉ tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn tiêu diệt cả Lactobacilli có lợi.

    • Đặt dụng cụ tử cung (IUD): Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ với việc tăng nguy cơ mắc BV.

    • Thiếu hụt estrogen (sau mãn kinh): Giảm glycogen (nguồn thức ăn của Lactobacilli) có thể dẫn đến giảm vi khuẩn có lợi.

    Dấu hiệu nhận biết nhiễm khuẩn âm đạo

    Vậy làm sao để nhận ra mình có thể đang bị BV? Dưới đây là những dấu hiệu điển hình bạn không nên bỏ qua – kể cả khi chúng chưa gây khó chịu rõ rệt.

    Dấu hiệu nhận biết nhiễm khuẩn âm đạo

    Khí hư bất thường (màu sắc, mùi, lượng)

    Dấu hiệu phổ biến nhất của BV là:

    • Mùi: Mùi tanh như cá ươn (mùi đặc trưng của các amin bay hơi), thường rõ rệt hơn sau khi quan hệ tình dục hoặc trong thời kỳ kinh nguyệt.

    • Màu sắc và Lượng: Khí hư tăng tiết, có màu trắng đục hoặc xám, loãng và đồng nhất (tương tự sữa loãng).

    Ngứa, rát, đau khi quan hệ và tiểu tiện

    Các triệu chứng này thường nhẹ hoặc không xuất hiện trong BV, nhưng có thể xảy ra:

    • Ngứa/Rát: Có thể cảm thấy ngứa hoặc kích ứng nhẹ ở âm hộ.

    • Đau khi quan hệ (Dyspareunia): Do viêm hoặc kích ứng.

    • Đau khi tiểu tiện (Dysuria): Có thể xảy ra nhưng phổ biến hơn trong các bệnh lý khác như nhiễm trùng tiểu hoặc Trichomonas.

    Viêm âm đạo do vi khuẩn có lây không?

    BV không được coi là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD). Tuy nhiên, nó liên quan mật thiết đến hoạt động tình dục và việc có bạn tình nữ mới, bạn tình nam mới, hoặc nhiều bạn tình là yếu tố nguy cơ. Ở nữ giới, BV có thể lây qua các hoạt động tình dục. Ở nam giới, vi khuẩn gây BV có thể tồn tại nhưng không gây bệnh và không cần điều trị cho bạn tình nam (trừ khi nam giới có các triệu chứng viêm niệu đạo).

    Viêm âm đạo do vi khuẩn có lây không?

    Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

    Nếu không được điều trị, BV có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng:

    • Tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs): BV làm tăng khả năng nhiễm HIV, Chlamydia, và lậu cầu (Gonorrhea) do làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của niêm mạc âm đạo.

    • Bệnh viêm vùng chậu (Pelvic Inflammatory Disease - PID): Vi khuẩn từ âm đạo có thể đi ngược lên tử cung và ống dẫn trứng, gây nhiễm trùng nghiêm trọng.

    • Biến chứng thai kỳ: Ở phụ nữ mang thai, BV làm tăng nguy cơ sinh non, vỡ ối sớm, và nhiễm trùng sau sinh (viêm nội mạc tử cung).

    • Nhiễm trùng sau phẫu thuật: Tăng nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật phụ khoa như nạo phá thai hoặc cắt tử cung.

    Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

     

    Khi nào cần làm xét nghiệm vi sinh âm đạo?

    Nhiều phụ nữ điều trị viêm âm đạo nhiều lần nhưng không khỏi vì không làm xét nghiệm vi sinh từ đầu. Vậy khi nào bạn nên xét nghiệm? Ai là đối tượng cần kiểm tra sớm?

    Các trường hợp nên xét nghiệm

    Nên làm xét nghiệm vi sinh âm đạo khi:

    • Xuất hiện bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của viêm âm đạo (khí hư bất thường, ngứa, rát, mùi hôi).

    • Trước và sau một số thủ thuật phụ khoa (như đặt vòng, nạo phá thai, phẫu thuật tử cung) để đảm bảo không có nhiễm trùng tiềm ẩn.

    • Phụ nữ mang thai có triệu chứng hoặc có tiền sử sinh non.

    • Tái khám sau điều trị để đánh giá hiệu quả và nguy cơ tái phát.

    Khi nào cần làm xét nghiệm vi sinh âm đạo?

    Lợi ích của việc xét nghiệm sớm và chính xác

    • Chẩn đoán phân biệt: Giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh (BV, nấm, trùng roi) để lựa chọn thuốc điều trị đặc hiệu, tránh việc điều trị sai lầm.

    • Phòng ngừa biến chứng: Đặc biệt quan trọng ở phụ nữ mang thai để ngăn ngừa sinh non và các nhiễm trùng nghiêm trọng khác.

    • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Tránh điều trị mò, kéo dài thời gian bệnh và tăng nguy cơ kháng thuốc.

    Các phương pháp xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo

    Chẩn đoán BV thường dựa trên Tiêu chuẩn Amsel (cần có ít nhất 3/4 tiêu chí sau) hoặc Nhuộm Gram/Thang điểm Nugent (được coi là tiêu chuẩn vàng).

    Các phương pháp xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo

    Soi tươi dịch âm đạo

    • Cách làm: Dịch âm đạo được nhỏ lên lam kính, thêm dung dịch muối sinh lý, và quan sát dưới kính hiển vi.

    • Phát hiện: Tìm thấy tế bào Clue (Clue cells) – là các tế bào biểu mô âm đạo bị che phủ bởi một lượng lớn vi khuẩn kỵ khí. Đây là tiêu chuẩn chẩn đoán quan trọng nhất của BV.

    Nghiệm pháp Whiff (Amin Test)

    • Cách làm: Nhỏ một giọt dung dịch KOH 10% vào dịch tiết âm đạo trên lam kính.

    • Phát hiện: Nếu xuất hiện ngay lập tức mùi tanh như cá ươn (do KOH giải phóng các amin bay hơi), kết quả là dương tính.

    Đo pH âm đạo

    • Cách làm: Sử dụng giấy pH hoặc que đo pH áp vào thành âm đạo.

    • Phát hiện: pH ≥4.5 ủng hộ chẩn đoán BV.

    Nhuộm Gram và thang điểm Nugent

    • Cách làm: Dịch âm đạo được nhuộm Gram và đếm các loại vi khuẩn dưới kính hiển vi.

    • Thang điểm Nugent (Tiêu chuẩn vàng): Đánh giá mức độ của 3 loại hình thái vi khuẩn: Lactobacilli (Gram dương lớn), Gardnerella/Bacteroides (Gram âm/Gram thay đổi nhỏ), và Mobiluncus (Gram âm cong). Điểm số từ 0-10:

      • 0-3: Âm tính/Bình thường (hệ vi khuẩn Lactobacilli ưu thế).

      • 4-6: Trung gian/Cận lâm sàng.

      • 7-10: Dương tính với BV.

    Xét nghiệm PCR và vi sinh hiện đại

    • PCR (Polymerase Chain Reaction): Xét nghiệm khuếch đại gen để phát hiện DNA của các tác nhân gây BV (như Gardnerella vaginalis) và các tác nhân STD khác. Có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, nhưng chi phí cao hơn.

    Quy trình thực hiện xét nghiệm vi sinh âm đạo

    Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, cần tuân thủ một số nguyên tắc trước – trong – sau khi lấy mẫu. Hãy cùng xem quy trình cụ thể gồm những gì.

    Quy trình thực hiện xét nghiệm vi sinh âm đạo

    Chuẩn bị trước khi lấy mẫu

    Để đảm bảo kết quả chính xác, bệnh nhân cần:

    • Không quan hệ tình dục hoặc thụt rửa âm đạo ít nhất 24-48 giờ trước khi lấy mẫu.

    • Không đặt thuốc âm đạo (thuốc điều trị nấm, kháng sinh) ít nhất 48-72 giờ trước đó.

    • Không lấy mẫu khi đang trong chu kỳ kinh nguyệt (nên chờ sạch kinh 3-5 ngày).

    Các bước lấy mẫu và xử lý

    1. Thăm khám: Bác sĩ dùng mỏ vịt nhẹ nhàng mở âm đạo để quan sát.

    2. Lấy mẫu: Sử dụng tăm bông vô trùng, lấy dịch tiết từ thành âm đạo hoặc túi cùng sau.

    3. Xử lý: Dịch mẫu được phết lên lam kính để soi tươi, nhuộm Gram, và/hoặc gửi đi xét nghiệm PCR.

    Cách đọc kết quả xét nghiệm

    • Soi tươi: Quan sát thấy Clue cells (dấu hiệu đặc trưng), không thấy hoặc rất ít Lactobacilli.

    • pH: ≥4.5.

    • Nhuộm Gram/Nugent: Điểm Nugent ≥7 (xác định BV).

    • PCR: Phát hiện sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh với tải lượng cao.

    • Kết luận cuối cùng: Dựa trên lâm sàng (triệu chứng, mùi) và kết quả xét nghiệm. Chẩn đoán BV thường dựa vào tiêu chuẩn Amsel (3/4).

    Điều trị nhiễm khuẩn âm đạo

    Khi đã xác định được nguyên nhân, việc điều trị đúng thuốc và đúng cách sẽ giúp kiểm soát nhanh triệu chứng và ngăn tái phát. Dưới đây là các phác đồ điều trị BV phổ biến hiện nay.

    Thuốc điều trị phổ biến

    Mục tiêu điều trị là loại bỏ sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí.

    • Metronidazole:

      • Dạng uống: 500mg, 2 lần/ngày, trong 7 ngày.

      • Dạng gel bôi âm đạo: 0.75%, 1 lần/ngày, trong 5 ngày.

    • Clindamycin:

      • Dạng kem đặt âm đạo: 2%, 1 lần vào ban đêm, trong 7 ngày.

      • Dạng viên uống: 300mg, 2 lần/ngày, trong 7 ngày (ít dùng hơn do tác dụng phụ).

    Lưu ý: Tuyệt đối không uống rượu trong và ít nhất 24 giờ sau khi dùng Metronidazole (vì có thể gây phản ứng Disulfiram).

    Hỗ trợ điều trị bằng lợi khuẩn và thay đổi lối sống

    Sau khi dùng kháng sinh, hệ vi khuẩn tự nhiên có thể bị suy yếu, do đó:

    • Bổ sung Probiotic: Sử dụng các chế phẩm chứa chủng Lactobacilli (đặc biệt là Lactobacillus rhamnosus hoặc Lactobacillus reuteri) để đặt âm đạo hoặc đường uống, giúp phục hồi hệ vi sinh.

    • Thay đổi lối sống: Tránh các yếu tố nguy cơ (thụt rửa, quần áo bó sát, vệ sinh không đúng cách).

    Cách phòng ngừa nhiễm khuẩn vùng kín

    Không đợi đến khi mắc bệnh, bạn hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ “vùng kín” bằng những thay đổi nhỏ trong thói quen hằng ngày, giúp duy trì hệ vi sinh khỏe mạnh.

    Vệ sinh vùng kín đúng cách

    • Vệ sinh từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh để tránh đưa vi khuẩn từ hậu môn lên âm đạo.

    • Tránh thụt rửa bên trong âm đạo.

    • Chỉ rửa bên ngoài (âm hộ) bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh có pH phù hợp.

    • Tránh dùng xà phòng, sữa tắm thường có độ pH cao hoặc chứa hương liệu mạnh để rửa vùng kín.

    Quan hệ an toàn, hạn chế thụt rửa

    • Sử dụng bao cao su để giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn và STD.

    • Hạn chế số lượng bạn tình và thay đổi bạn tình.

    • Tuyệt đối không thụt rửa âm đạo trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

    Chế độ dinh dưỡng và sử dụng probiotic

    • Dinh dưỡng: Ăn uống đủ chất, đặc biệt các thực phẩm giàu men vi sinh tự nhiên như sữa chua không đường (chứa Lactobacillus).

    • Quần áo: Mặc quần lót bằng chất liệu cotton thoáng mát, tránh quần áo quá chật hoặc ẩm ướt.

    Chế độ dinh dưỡng và sử dụng probiotic

    Tái khám và theo dõi định kỳ

    • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để đảm bảo nhiễm trùng đã được loại bỏ hoàn toàn.

    • Khám phụ khoa định kỳ ít nhất 6-12 tháng/lần.

    Giải đáp các câu hỏi thường gặp

    Giải đáp các câu hỏi thường gặp

    Nhiễm khuẩn âm đạo có tự khỏi không?

    Có thể tự khỏi ở một số ít trường hợp nhẹ, đặc biệt là khi các yếu tố nguy cơ được loại bỏ. Tuy nhiên, ở phần lớn các trường hợp có triệu chứng, cần phải điều trị bằng kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và tránh các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai.

    Có nên dùng dung dịch vệ sinh hàng ngày?

    Nên dùng dung dịch vệ sinh với tần suất hợp lý và chọn loại có pH phù hợp (acid nhẹ), không gây kích ứng, không chứa chất tẩy rửa mạnh. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng để rửa bên ngoài và không lạm dụng. Nhiều trường hợp, rửa bằng nước sạch là đủ.

    Phụ nữ mang thai bị nhiễm khuẩn có nguy hiểm không?

    Rất nguy hiểm. BV trong thai kỳ làm tăng nguy cơ sinh non, vỡ ối sớm, nhẹ cân, và viêm nội mạc tử cung sau sinh. Việc sàng lọc và điều trị sớm là cực kỳ quan trọng.

    Điều trị bao lâu thì khỏi? Có dễ tái phát không?

    • Thời gian điều trị: Thông thường là 5-7 ngày với kháng sinh đường uống hoặc đặt. Các triệu chứng thường cải thiện rõ rệt trong vài ngày đầu.

    • Tái phát: BV là bệnh rất dễ tái phát, xảy ra ở khoảng 30% phụ nữ trong vòng 3 tháng và hơn 50% trong vòng 12 tháng. Việc tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống, và bổ sung probiotic là chìa khóa để giảm tái phát.

    >>>Xem thêm:

    Nhiễm khuẩn âm đạo (BV) là một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị chính xác. Chẩn đoán phân biệt với các loại viêm khác (nấm, trùng roi) là rất quan trọng. Việc duy trì một hệ vi sinh vật âm đạo khỏe mạnh với pH acid, cùng với việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và lối sống lành mạnh, là chìa khóa để kiểm soát và ngăn ngừa BV tái phát.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 15/10/2025 17:11