Thuốc Pamol 250 hạ sốt, giảm đau nhanh chóng (Hộp 4 vỉ x 5 ống)
Thuốc Pamol 250 hạ sốt, giảm đau nhanh chóng (Hộp 4 vỉ x 5 ống)
Mall

Thuốc Pamol 250 hạ sốt, giảm đau nhanh chóng (Hộp 4 vỉ x 5 ống)

135.000 ₫ / Hộp135.000 ₫
Giá đã bao gồm thuế. Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.
Thương hiệu
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Danh mục
Thành phần chính
Paracetamol 250mg/5ml.
Chỉ định sử dụng
Trẻ từ 2 tuổi trở lên, thanh thiếu niên, và người lớn.
Số đăng ký
VD-33429-19

Thuốc Pamol 250 (Hộp 4 vỉ x 5 ống):

  • Chia liều chuẩn xác, tiện lợi: Dạng ống uống được đóng gói sẵn từng liều, giúp người dùng (đặc biệt là phụ huynh) dễ dàng đong chính xác lượng thuốc cần thiết, loại bỏ rủi ro sai sót liều lượng do sử dụng cốc đong; đồng thời rất tiện lợi khi mang theo.

  • Hấp thu nhanh chóng: Chế phẩm ở dạng dung dịch lỏng giúp hoạt chất Paracetamol được hấp thu qua đường tiêu hóa nhanh hơn so với dạng viên nén, mang lại hiệu quả hạ sốt và giảm đau tức thì.

  • Vị dễ uống: Có hương hoa quả và vị ngọt dịu, giúp trẻ em dễ dàng hợp tác hơn trong quá trình điều trị, giảm tình trạng sợ thuốc hoặc nôn trớ.

  • An toàn cho hệ tiêu hóa: Hoạt chất Paracetamol không gây kích ứng niêm mạc dạ dày, phù hợp cho người có dạ dày nhạy cảm hoặc trẻ em.

Trong danh mục các thuốc không kê đơn thiết yếu dành cho tủ thuốc gia đình, nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt luôn đóng vai trò quan trọng. Pamol 250 là một chế phẩm dược dụng với hoạt chất chính là Paracetamol, được bào chế dưới dạng lỏng phù hợp cho nhiều đối tượng, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. Bài viết dưới đây của CPC1 Hà Nội sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và chuẩn xác về thành phần, chỉ định y khoa, liều lượng cũng như các cảnh báo an toàn cần thiết khi sử dụng sản phẩm này nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế tối đa rủi ro cho người bệnh.

Thuốc Pamol 250 hạ sốt, giảm đau nhanh chóng (Hộp 4 vỉ x 5 ống)

Thành phần

Sản phẩm được bào chế với hàm lượng chuẩn trong mỗi 5 ml dung dịch bao gồm:

  • Hoạt chất chính: Paracetamol ........................................ 250 mg

  • Hệ tá dược: Bao gồm Sucralose (chất tạo ngọt), xanthan gum (chất làm dày), tween 80, glycerin và sorbitol (dung môi/chất ổn định), acid citric monohydrat và natri tricitrat dihydrat (điều chỉnh pH), chất bảo quản (natri benzoat, kali sorbat), hương hoa quả và nước tinh khiết vừa đủ.

Chỉ định điều trị

Thuốc Pamol 250 được chỉ định lâm sàng cho các mục đích:

  • Hạ thân nhiệt (Hạ sốt): Đặc biệt hiệu quả cho các trường hợp sốt do nhiễm khuẩn, nhiễm siêu vi, sốt xuất huyết, mọc răng, sốt sau phẫu thuật hoặc phản ứng sau tiêm chủng.

  • Giảm đau (mức độ nhẹ đến trung bình): Cải thiện các triệu chứng đau như đau đầu, đau nửa đầu, đau nhức dây thần kinh, đau họng, đau răng, đau tai. Ngoài ra còn dùng cho đau bụng kinh, đau nhức cơ thể do cảm lạnh/cúm.

Cách dùng và Liều dùng

Cách dùng:

  • Lắc đều lọ hoặc ống thuốc trước khi dùng.

  • Lấy một lượng thuốc vừa đủ theo liều chỉ định (có thể pha loãng với nước nếu cần).

Lưu ý quan trọng: Cần lắc kỹ lọ hoặc ống thuốc trước khi dùng để dược chất phân tán đều. Có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng thêm với nước.

Liều dùng khuyến nghị:

  • Trẻ em 2 - 4 tuổi: Uống 2,5 ml/lần.

  • Trẻ em 4 - 11 tuổi: Uống 5 ml/lần.

  • Trẻ em trên 11 tuổi: Uống 10 ml/lần. (Tần suất cho trẻ em: Trung bình 4 lần trong 24 giờ)

  • Thanh thiếu niên (12 - 16 tuổi): 10 - 15 ml/lần (Tối đa 4 lần/ngày).

  • Người lớn và thanh thiếu niên (> 16 tuổi): 10 - 20 ml/lần (Tối đa 4 lần/ngày).

Nguyên tắc an toàn liều:

  • Khoảng cách giữa hai lần uống liên tiếp tối thiểu là 4 giờ.

  • Không vượt quá 4 liều trong vòng 24 giờ.

  • Đối với người cao tuổi: Cần thận trọng và có thể giảm liều do chức năng gan/thận suy giảm khiến thời gian thải trừ thuốc kéo dài.

  • Không tự ý dùng thuốc cho trẻ quá 3 ngày nếu không có chỉ định từ bác sĩ.

Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Pamol 250 cho các trường hợp:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Paracetamol.

  • Bệnh nhân thiếu hụt men G6PD (Glucose-6-phosphat dehydrogenase).

  • Người đang mắc các bệnh lý nghiêm trọng về tim, phổi, thận, gan hoặc tình trạng thiếu máu lặp lại nhiều lần.

Cảnh báo và Thận trọng

  • Phản ứng da nghiêm trọng: Cần đề phòng các dấu hiệu của hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân (AGEP).

  • Huyết học: Dùng dài ngày hoặc liều cao có thể gây giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu (đặc biệt là bạch cầu trung tính), thậm chí giảm toàn thể huyết cầu. Người thiếu máu cần thận trọng vì thuốc có thể che lấp dấu hiệu xanh tím da.

  • Gan: Rượu làm tăng độc tính của Paracetamol lên gan. Người dùng cần hạn chế hoặc kiêng rượu bia trong thời gian điều trị.

Tương tác thuốc

Cần lưu ý khi phối hợp Pamol 250 với các chất sau:

  • Thuốc chống đông (Coumarin/Indandion): Dùng Paracetamol liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông máu.

  • Phenothiazin: Dùng chung có thể gây hạ nhiệt độ cơ thể quá mức cần thiết.

  • Rượu: Tăng nguy cơ hủy hoại tế bào gan.

  • Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin): Làm tăng chuyển hóa Paracetamol thành các chất gây độc cho gan.

Tác dụng không mong muốn (ADR)

  • Thường gặp/Thỉnh thoảng: Phản ứng dị ứng như ban đỏ, mày đay. Có thể kèm sốt do thuốc.

  • Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Buồn nôn, nôn, các rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, thiếu máu), bệnh lý thận hoặc độc tính thận khi lạm dụng thuốc.

  • Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn nặng.

Lưu ý: Cần thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Chưa có dữ liệu an toàn tuyệt đối. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ.

  • Phụ nữ cho con bú: Nghiên cứu hiện tại cho thấy thuốc không gây tác dụng phụ đáng kể cho trẻ bú mẹ khi người mẹ sử dụng.

Xử trí quá liều

  • Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, xanh tím da/móng tay (do Methemoglobin). Nặng hơn có thể kích thích thần kinh, mê sảng, suy tuần hoàn. Tổn thương gan (hoại tử) là hậu quả nguy hiểm nhất, thường biểu hiện rõ sau 2-4 ngày.

  • Xử trí: Cần rửa dạ dày trong vòng 4 giờ đầu. Sử dụng chất giải độc đặc hiệu là N-acetylcystein hoặc Methionine.

Đặc tính dược lý

  • Dược lực học: Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi để hạ nhiệt, tăng tỏa nhiệt và giãn mạch. Thuốc ít tác động lên tim mạch, hô hấp và không gây kích ứng dạ dày như nhóm Salicylat.

  • Dược động học: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa (đỉnh nồng độ sau 30-60 phút). Phân bố rộng rãi. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp (glucuronic, sulfuric) với thời gian bán thải từ 1,25 - 3 giờ.

Quy cách và Bảo quản

  • Đóng gói: Hộp chứa 4 vỉ, mỗi vỉ 5 ống (mỗi ống 10ml).

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ phòng dưới 30ºC.

Pamol 250 là lựa chọn hiệu quả trong việc kiểm soát các cơn đau và sốt thông thường, đặc biệt tiện dụng với dạng đóng gói phân liều sẵn. Tuy nhiên, Paracetamol là hoạt chất có thể gây ngộ độc gan nặng nề nếu sử dụng quá liều hoặc dùng sai cách. Do đó, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về liều lượng theo độ tuổi, khoảng cách giữa các lần dùng và các chống chỉ định đã nêu trên. Mọi quyết định sử dụng thuốc kéo dài cho trẻ em hoặc trên cơ địa người bệnh đặc biệt đều cần có sự tham vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Thông tin chỉ mang tính tham khảo

Lưu Thanh Lam
Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
Xem thông tin

Gửi câu hỏi cho dược sĩ

Để lại thông tin và câu hỏi, đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất.

Đánh giá sản phẩm

Chưa có đánh giá nào cho sản phẩm này.