Phân biệt cảm lạnh và cảm cúm: Từ triệu chứng đến điều trị

Nội dung bài viết

    Cảm lạnh và cảm cúm là hai bệnh hô hấp phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn vì có nhiều triệu chứng tương tự. Bài viết này CPC1 Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa cảm lạnh và cảm cúm, nhận biết dấu hiệu đặc trưng, nguyên nhân gây bệnh và cách điều trị đúng. Đồng thời, bạn sẽ biết cách phòng tránh hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình trong mùa dịch bệnh.

    Cảm lạnh

    Cảm lạnh là bệnh hô hấp rất phổ biến, dễ gặp ở mọi lứa tuổi, nhất là khi thời tiết thay đổi hoặc cơ thể suy yếu. Dù nhẹ hơn cảm cúm, bệnh vẫn gây nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng, sốt nhẹ và mệt mỏi, ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hằng ngày. Hiểu đúng nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị sẽ giúp bạn xử lý nhanh, tránh bệnh kéo dài hoặc gây biến chứng đường hô hấp.

    Cảm lạnh

    Cảm lạnh là gì?

    Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus gây ra. Virus tấn công vào niêm mạc mũi – họng khiến người bệnh bị xung huyết niêm mạc dẫn đến nghẹt mũi, hắt hơi hoặc chảy dịch mũi trong.

    Cảm lạnh thường diễn tiến nhẹ với các triệu chứng phát triển từ từ trong khoảng 1-3 ngày và thường tự khỏi trong vài ngày đến một tuần. Tuy là bệnh lành tính, cảm lạnh vẫn gây khó chịu kéo dài từ 5–10 ngày nếu không chăm sóc đúng cách.

    Thủ phạm gây cảm lạnh

    Cảm lạnh hoàn toàn không phải do vi khuẩn, mà đến từ hàng trăm chủng virus khác nhau. Việc hiểu “kẻ gây bệnh” sẽ giúp bạn phòng tránh hiệu quả hơn.

    • Rhinovirus - nguyên nhân hàng đầu: Khoảng 50% ca cảm lạnh được gây ra bởi Rhinovirus. Đây là loại virus phát triển mạnh trong điều kiện lạnh, ẩm và dễ dàng sinh sôi trong khoang mũi.

    • Các virus khác: Ngoài Rhinovirus, một số loại virus khác cũng gây cảm lạnh như Coronavirus mùa (khác với SARS-CoV-2), Adenovirus, Virus hợp bào hô hấp RSV – dễ gây bệnh nặng ở trẻ nhỏ….

    Dấu hiệu bị cảm lạnh

    Triệu chứng cảm lạnh thường xuất hiện từ từ và diễn tiến nhẹ trong 1–3 ngày đầu. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng dễ nhận biết:

    Dấu hiệu bị cảm lạnh
    • Nghẹt mũi vả chảy dịch mũi trong: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Ngay khi niêm mạc mũi bị virus tấn công, cơ thể phản ứng bằng cách tiết dịch mũi trong để đẩy vi khuẩn – virus ra ngoài. Tình trạng nghẹt mũi xảy ra do xung huyết niêm mạc, khiến bạn phải thở bằng miệng, đặc biệt vào ban đêm.

    • Hắt hơi liên tục: Do niêm mạc bị kích thích. Hắt hơi thường xuất hiện rất sớm, thậm chí trước khi sổ mũi rõ rệt.

    • Đau họng - rát họng nhẹ: Virus làm viêm vùng họng gây đau rát, nuốt vướng. Không đau dữ dội như viêm họng do vi khuẩn.

    • Ho nhiều hoặc ho có đờm: Sau 2–3 ngày, dịch nhầy từ mũi chảy xuống họng dẫn đến ho nhiều hơn, thường là ho có đờm loãng.

    • Sốt nhẹ: Một số người đặc biệt là trẻ nhỏ có thể bị sốt nhẹ 37.5–38°C. Người lớn thường không sốt hoặc chỉ hơi ấm đầu.

    • Đau đầu - mệt mỏi: Cảm lạnh thường khiến cơ thể hơi uể oải, kèm theo đau đầu nhẹ do tắc nghẽn xoang và viêm vùng mũi – họng.

    • Chảy nước mắt, cay mắt nhẹ: Do mối liên quan mật thiết giữa hệ thống lệ đạo và đường hô hấp.

    Chữa cảm lạnh đúng cách

    Cảm lạnh không có thuốc đặc trị vì bệnh do virus gây ra. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng, giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn. 

    • Nghỉ ngơi đầy đủ: Khi bị cảm, hệ miễn dịch phải hoạt động nhiều hơn để chống lại virus, vì vậy ngủ đủ giấc và tránh làm việc nặng sẽ giúp bạn phục hồi nhanh hơn. Một giấc ngủ chất lượng cũng giúp giảm đau đầu, giảm mệt mỏi và cải thiện sức đề kháng tổng thể.

    • Uống đủ nước: Bổ sung đầy đủ nước trong suốt thời gian bị cảm lạnh là điều không thể bỏ qua. Bởi nước giúp làm loãng dịch nhầy, giảm nghẹt mũi, hạ nhiệt tự nhiên và giảm đau họng.

    • Giữ ấm cơ thể: Giữ ấm cơ thể cũng rất quan trọng trong quá trình chữa cảm lạnh. Khi cơ thể bị nhiễm lạnh, các triệu chứng như ho nhiều, nghẹt mũi và đau họng sẽ trở nên nặng hơn.

    • Vệ sinh mũi - họng: Vệ sinh mũi và họng bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch dịch nhầy, giảm viêm và làm dịu cổ họng, hỗ trợ giảm ho và hắt hơi hiệu quả.

    • Chế độ dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ hỗ trợ rút ngắn thời gian bị cảm lạnh. Các món như cháo nóng, súp gà, gừng, tỏi hoặc tía tô có tác dụng làm ấm cơ thể và hỗ trợ kháng virus tự nhiên. Trái cây giàu vitamin C như cam, bưởi, kiwi cũng giúp tăng sức đề kháng và giảm mệt mỏi. 

    Cách phòng ngừa cảm lạnh hiệu quả

    Thay vì chờ bệnh đến rồi mới chữa, bạn hoàn toàn có thể giảm tối đa nguy cơ bằng những thói quen đơn giản dưới đây.

    • Giữ ấm cơ thể khi trời lạnh.

    • Tăng cường đề kháng để chống lại virus.

    • Rửa tay bằng xà phòng ít nhất 20 giây hoặc dùng gel sát khuẩn khi ra ngoài 

    • Tránh tiếp xúc gần với người đang bị cảm lạnh.

    • Giữ nhà cửa thông thoáng.

    Cảm cúm

    Cảm cúm là bệnh hô hấp rất quen thuộc, đặc biệt thường bùng phát mạnh vào mùa lạnh hoặc thời điểm giao mùa. Không giống như cảm lạnh chỉ gây khó chịu nhẹ, cảm cúm có thể khiến cơ thể “gục ngã” hoàn toàn chỉ sau một đêm với tình trạng sốt, đau nhức, mệt mỏi toàn thân. Việc hiểu rõ bệnh này sẽ giúp bạn biết cách chăm sóc bản thân đúng cách, tránh bệnh kéo dài hoặc dẫn đến những biến chứng đường hô hấp nguy hiểm.

    Cảm cúm

    Cảm cúm là gì?

    ​​Cảm cúm (Influenza) là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra, phổ biến nhất là virus cúm A và B. Trong đó, cúm A thường gây dịch lớn và có khả năng biến đổi mạnh. Khác với cảm lạnh, cảm cúm thường xuất hiện đột ngột, khiến người bệnh nhanh chóng rơi vào trạng thái mệt lử, đau đầu, đau nhức toàn thân và có thể sốt cao.

    Virus cúm có khả năng lây lan rất nhanh qua đường giọt bắn khi nói chuyện, hắt hơi, ho hoặc tiếp xúc bề mặt chứa virus. Vì vậy, trong mùa dịch, chỉ cần tiếp xúc gần một người nhiễm bệnh, nguy cơ lây nhiễm có thể tăng lên đáng kể.

    Thủ phạm gây cảm cúm

    Nguyên nhân gây ra cảm cúm là virus influenza, một họ virus có khả năng biến đổi liên tục để thích nghi và lây lan mạnh. Có hai nhóm virus chính:

    • Virus cúm A: Dễ gây thành dịch lớn (thậm chí là đại dịch) và có nhiều chủng như H1N1, H3N2… Chúng biến đổi liên tục, khiến cơ thể khó tạo miễn dịch bền vững.

    • Virus cúm B: Gây bệnh nhẹ hơn cúm A nhưng vẫn có thể lây lan nhanh. Phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên.

    Virus cúm tấn công trực tiếp vào các tế bào niêm mạc đường hô hấp, làm xung huyết niêm mạc, khiến người bệnh đau rát mũi họng, nghẹt mũi, hắt hơi liên tục. Khi cơ thể yếu, ngủ không đủ giấc, stress hoặc chế độ dinh dưỡng kém, hệ miễn dịch suy giảm, nguy cơ mắc cúm càng tăng. Môi trường lạnh và khô cũng là điều kiện lý tưởng để virus cúm phát triển mạnh hơn.

    Dấu hiệu bị cảm cúm

    Cảm cúm có thể khiến người bệnh gần như kiệt sức. Không giống cảm lạnh, cảm cúm thường tấn công dồn dập và có thể kéo theo nhiều triệu chứng khó chịu:

    Dấu hiệu bị cảm cúm
    • Sốt nhẹ đến sốt cao: Đây là dấu hiệu rất điển hình. Nhiều người sốt lên 38–39°C, đặc biệt là trẻ nhỏ. Sốt là phản ứng của cơ thể để tiêu diệt virus, nhưng nếu kéo dài có thể gây mệt mỏi nghiêm trọng.

    • Đau họng, ho nhiều: Virus cúm gây viêm và xung huyết niêm mạc họng, dẫn đến đau rát, ho khan hoặc ho có đờm. Cơn ho có thể kéo dài cả ngày và dữ dội hơn vào ban đêm.

    • Nghẹt mũi, chảy nước mũi, dịch mũi trong: Khi virus tấn công, khoang mũi tăng tiết dịch để đẩy tác nhân gây bệnh. Ban đầu dịch mũi thường trong, sau đó có thể chuyển sang đục nếu có bội nhiễm.

    • Hắt hơi liên tục: Do niêm mạc mũi bị kích thích mạnh. Đây cũng là cách virus phát tán ra môi trường.

    • Mệt mỏi, uể oải toàn thân: Cảm cúm khiến cơ thể kiệt sức nhanh chóng. Nhiều người cảm thấy không thể tập trung, không thể làm việc hay sinh hoạt bình thường.

    • Đau đầu, đau nhức cơ thể: Nhức đầu, ê ẩm cơ bắp, đau lưng, mỏi vai gáy… là triệu chứng rất phổ biến do cơ thể đang phản ứng mạnh với virus.

    • Ớn lạnh, rét run: Thường đi kèm khi sốt tăng cao.

    • Xung huyết niêm mạc hô hấp: Niêm mạc mũi họng đỏ rực, sưng đau, gây cảm giác khó chịu và khô rát.

    Nếu không điều trị đúng cách, cảm cúm có thể gây biến chứng đường hô hấp như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ, người già, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền.

    Điều trị cảm cúm đúng cách

    Hầu hết các trường hợp cảm cúm sẽ tự khỏi sau 5–7 ngày nếu chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, để giảm triệu chứng nhanh và tránh biến chứng, người bệnh nên áp dụng những phương pháp dưới đây:

    • Nghỉ ngơi tuyệt đối: Cơ thể đang “chiến đấu” với virus, nên ngủ đủ và nghỉ ngơi nhiều giúp phục hồi nhanh hơn rất nhiều. Tránh làm việc cường độ cao hoặc thức khuya.

    • Uống nhiều nước: Nước giúp loãng dịch mũi, giảm nghẹt mũi, hỗ trợ cơ thể thải độc. Có thể uống nước ấm, Oresol, trà gừng, trà chanh mật ong… Tránh đồ uống lạnh, nước có gas hoặc chứa cafein quá nhiều.

    • Giảm sốt đúng cách: Dùng paracetamol theo liều khuyến cáo và không tự ý dùng nhiều loại hạ sốt cùng lúc để tránh quá liều. Đông thời, chườm ấm ở nách, bẹn, trán và mặc quần áo thoáng mát.

    • Giảm nghẹt mũi, chảy mũi: Với triệu chứng nghẹt mũi, chảy mũi, có thể xông hơi nước ấm, nhỏ nước muối sinh lý và giữ phòng ấm tránh gió lùa. Trường hợp nghẹt mũi quá nhiều, chỉ nên dùng thuốc thông mũi theo hướng dẫn bác sĩ.

    • Giảm ho và đau họng: Nếu có ho hoặc đau họng, súc miệng nước muối ấm, uống mật ong (không áp dụng cho trẻ dưới 1 tuổi), giữ ấm cổ và tránh đồ cay nóng, chiên rán sẽ giúp giảm khó chịu.

    • Tăng cường dinh dưỡng: Trong giai đoạn bị cúm, người bệnh nên ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C, các món dễ tiêu như súp gà, cháo hoặc canh nóng.

    • Thuốc kháng virus (nếu cần): Một số trường hợp cúm nặng hoặc nằm trong nhóm nguy cơ cao có thể được bác sĩ chỉ định thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu), nhưng tuyệt đối không tự ý sử dụng tại nhà.

    Nếu xuất hiện khó thở, sốt cao không hạ, ho dai dẳng, đờm vàng hoặc đau ngực, người bệnh cần đi khám ngay để kiểm tra viêm phổi, viêm phế quản và các biến chứng đường hô hấp khác.

    Cách phòng ngừa cảm cúm hiệu quả

    Phòng bệnh bao giờ cũng dễ hơn chữa bệnh, đặc biệt với cảm cúm – loại virus lây lan cực nhanh. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên:

    • Tiêm vắc xin cúm hằng năm

    • Rửa tay thường xuyên

    • Đeo khẩu trang ở nơi đông người

    • Giữ ấm cơ thể

    • Nâng cao sức đề kháng

    • Vệ sinh không gian sống

    • Tránh tiếp xúc với người đang bị cúm

    Cảm lạnh và cảm cúm khác nhau như thế nào?

    Mặc dù cảm lạnh và cảm cúm đều là bệnh do virus gây ra và có nhiều triệu chứng khá giống nhau. Tuy nhiên, mức độ nặng, tốc độ khởi phát và nguy cơ biến chứng lại hoàn toàn khác biệt. 

    Cảm lạnh và cảm cúm khác nhau như thế nào?

    Việc phân biệt đúng hai bệnh này giúp bạn lựa chọn cách chăm sóc phù hợp, tránh chủ quan với cúm. Bởi cúm có khả năng bùng phát thành dịch và gây biến chứng đường hô hấp nguy hiểm. Bảng dưới đây giúp bạn nhìn rõ những điểm khác biệt quan trọng nhất:

    Tiêu chí

    Cảm lạnh

    Cảm cúm

    Tác nhân gây bệnh

    Virus thông thường (rhinovirus, coronavirus…)

    Virus cúm (Influenza A, B)

    Mức độ nghiêm trọng

    Nhẹ, ít ảnh hưởng sức khỏe

    Nặng hơn, có thể gây biến chứng

    Khởi phát bệnh

    Từ từ, tăng dần theo ngày

    Đột ngột, triệu chứng mạnh ngay từ đầu

    Sốt

    Hiếm khi sốt, nếu có chỉ sốt nhẹ

    Sốt cao 38–40°C, kéo dài 2–4 ngày

    Đau nhức cơ thể

    Ít hoặc không đáng kể

    Rõ rệt, mệt mỏi toàn thân

    Nghẹt mũi – chảy mũi

    Rất phổ biến

    Có nhưng thường kèm mệt nhiều hơn

    Ho

    Ho nhẹ, ho ít

    Ho nhiều, đôi khi ho dữ dội

    Đau họng

    Triệu chứng điển hình

    Có thể có nhưng không nổi bật bằng mệt mỏi và sốt

    Hắt hơi

    Xuất hiện thường xuyên

    Ít gặp hơn cảm lạnh

    Xung huyết niêm mạc

    Thường nhẹ

    Rõ hơn, kèm đỏ mắt, đau đầu

    Biến chứng đường hô hấp

    Hiếm xảy ra

    Cao hơn: viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa

    Thời gian hồi phục

    3–7 ngày

    5–10 ngày, đôi khi lâu hơn ở trẻ nhỏ và người già

    Khả năng lây lan

    Lây nhưng mức độ thấp hơn

    Lây nhanh, dễ bùng phát thành dịch

    Điều trị

    Thuốc điều trị triệu chứng như thuốc trị nghẹt mũi, giảm đau, hạ sốt…

    Thuốc kháng virus trong trường hợp nặng.

    Thuốc điều trị triệu chứng giảm đau, hạ sốt, nghẹt mũi, sổ mũi…

    Giải đáp một số câu hỏi thường gặp?

    Nhiều người thường băn khoăn về các triệu chứng khó chịu khi bị cảm lạnh và cảm cúm. Dưới đây là giải đáp chi tiết cho những thắc mắc phổ biến nhất.

    Giải đáp một số câu hỏi thường gặp?
    • Người bị cảm có nên lo lắng khi xuất hiện sốt nhẹ?

    Sốt nhẹ là phản ứng bình thường của cơ thể khi chống lại virus. Nếu sốt kéo dài trên 3 ngày, hoặc sốt cao kèm đau đầu, khó thở hay ho nhiều, nên đi khám để loại trừ nguy cơ biến chứng đường hô hấp.

    • Nghẹt mũi, hắt hơi và dịch mũi trong có nguy hiểm không?

    Triệu chứng nghẹt mũi, hắt hơi và dịch mũi trong thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của cảm lạnh và cảm cúm. Đây là cách cơ thể loại bỏ virus khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu dịch mũi đặc, vàng, xanh, hoặc nghẹt mũi kéo dài kèm xung huyết niêm mạc, đau họng và ho nhiều, bạn nên theo dõi cẩn thận vì có thể dẫn tới viêm xoang hoặc viêm phổi.

    • Đau họng và ho nhiều có cần dùng thuốc ngay không?

    Đau họng và ho nhiều là triệu chứng điển hình khi bị cảm cúm. Hầu hết trường hợp có thể giảm bằng các biện pháp tại nhà: súc miệng nước muối ấm, uống nhiều nước ấm, giữ ấm cổ, hạn chế đồ cay nóng. Thuốc giảm ho chỉ dùng khi triệu chứng nặng và theo hướng dẫn bác sĩ. Nếu ho kéo dài hơn 7–10 ngày hoặc có kèm sốt cao, đau ngực, cần đi khám để loại trừ biến chứng đường hô hấp.

    • Mệt mỏi, đau đầu xuất hiện khi nào và phải làm sao?

    Khi virus xâm nhập, cơ thể sản sinh ra các cytokine gây ra mệt mỏi và đau đầu, là cơ chế phản ứng bình thường. Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, ăn uống đầy đủ dưỡng chất và hạ sốt khi cần sẽ giúp cải thiện nhanh. Trường hợp đau đầu dữ dội, kéo dài hoặc kèm sốt cao, hãy liên hệ bác sĩ ngay.

    • Có cần cách ly người bệnh để tránh lây lan không?

    Virus cảm cúm lây qua hắt hơi, ho nhiều, hoặc tiếp xúc với dịch mũi trong của người bệnh. Vì vậy, nên đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, vệ sinh đồ dùng cá nhân và giữ không gian sống thông thoáng. Việc này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm cho các thành viên khác, đặc biệt trẻ nhỏ, người già hoặc người có bệnh nền.

    Khi nào triệu chứng cần được thăm khám ngay?

    Cần đưa người bệnh đi khám nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào sau:

    Khi nào triệu chứng cần được thăm khám ngay?
    • Sốt cao không hạ hoặc kéo dài

    • Khó thở, thở khò khè, nghẹt mũi nghiêm trọng

    • Ho nhiều, dịch mũi đặc, xung huyết niêm mạc nặng

    • Đau họng dữ dội hoặc mệt mỏi, đau đầu liên tục

    • Dấu hiệu biến chứng đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản

    Việc phát hiện sớm giúp điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

    Hiểu rõ sự khác biệt giữa cảm lạnh và cảm cúm giúp bạn chăm sóc bản thân và gia đình đúng cách. Việc áp dụng cách điều trị phù hợp và biện pháp phòng ngừa sẽ giúp rút ngắn thời gian bệnh, hạn chế nguy cơ biến chứng đường hô hấp và bảo vệ sức khỏe lâu dài. Nhớ theo dõi sát sao các triệu chứng, nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, giữ ấm cơ thể và liên hệ bác sĩ khi cần để vượt qua mùa cúm hoặc cảm lạnh an toàn và hiệu quả.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 19/11/2025 11:48