Bệnh cận thị: Nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng và cách phòng

Nội dung bài viết

    Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 2,6 tỷ người trên thế giới mắc cận thị và con số này đang tăng nhanh, đặc biệt ở trẻ em. Không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt, cận thị còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Bài viết này, CPC1 Hà Nội sẽ chia sẻ chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa cận thị để bạn đọc hiểu rõ hơn và bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh.

    Cận thị là gì?

    Cận thị (Myopia) là một trong những tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, xảy ra khi trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc/thủy tinh thể quá cong, khiến tia sáng đi vào mắt hội tụ trước võng mạc thay vì đúng trên võng mạc. Kết quả là người bệnh nhìn xa mờ nhòe nhưng vẫn có thể nhìn gần rõ.

    Cận thị là gì?

    Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), ước tính có hơn 2,6 tỷ người trên toàn cầu mắc cận thị, trong đó khoảng 312 triệu trẻ em dưới 19 tuổi. Đáng chú ý, tỷ lệ này tăng nhanh ở các nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi có đến 40–60% học sinh, sinh viên bị cận thị.

    Dựa trên độ khúc xạ, cận thị được chia thành các mức độ:

    • Cận thị nhẹ: Dưới -3.00 diop.

    • Cận thị trung bình: Từ -3.00 đến dưới -6.00 diop.

    • Cận thị nặng: Từ -6.00 diop trở lên.

    • Cận thị rất nặng: Từ -10.00 diop trở lên.

    Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của cận thị

    Cận thị không phải là một bệnh truyền nhiễm, mà là kết quả của sự kết hợp yếu tố di truyền và môi trường sống – thói quen sinh hoạt. Theo Hiệp hội Nhãn khoa Mỹ (AAO, 2022), tỷ lệ cận thị tăng cao chủ yếu do lối sống hiện đại ít vận động ngoài trời và sử dụng thiết bị điện tử quá mức.

    Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của cận thị
    • Di truyền: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh, trẻ có bố hoặc mẹ bị cận thị sẽ có nguy cơ mắc cận cao gấp 2–3 lần so với trẻ bình thường. Nếu cả hai bố mẹ đều bị cận, tỷ lệ này có thể lên đến 50%. Điều này cho thấy di truyền đóng vai trò quan trọng và khó thay đổi, nhưng việc phát hiện sớm và theo dõi định kỳ có thể giúp hạn chế biến chứng về sau.

    • Môi trường học tập và ánh sáng: Việc học tập trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc ánh sáng quá mạnh đều ảnh hưởng đến mắt. Ngoài ra, thói quen cúi sát khi đọc sách, ngồi sai tư thế hoặc bàn ghế không phù hợp với chiều cao của trẻ khiến mắt phải điều tiết liên tục, từ đó làm tăng nguy cơ cận thị.

    • Sử dụng thiết bị điện tử quá mức: Trẻ em và người lớn đều có xu hướng dành nhiều giờ liền để sử dụng điện thoại, máy tính bảng, laptop. Một nghiên cứu tại Đại học Quốc gia Singapore cho thấy trẻ sử dụng điện thoại trên 3 giờ/ngày có nguy cơ cận thị cao hơn 30%. Việc nhìn màn hình gần và lâu làm mắt mỏi, khô và giảm khả năng điều tiết.

    • Thiếu hoạt động ngoài trời: Trẻ ít tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên có nguy cơ bị cận cao hơn. WHO khuyến cáo, trẻ em nên dành ít nhất 120 phút mỗi ngày cho các hoạt động ngoài trời để giúp mắt được thư giãn, hạn chế cận thị tiến triển.

    • Thói quen sinh hoạt không khoa học: Ngủ không đủ giấc, đọc sách khi nằm, hoặc sử dụng điện thoại trước khi đi ngủ là những thói quen xấu ảnh hưởng đến sự phát triển thị lực. Theo các bác sĩ nhãn khoa, duy trì giờ giấc ngủ hợp lý và tránh để mắt hoạt động quá sức vào ban đêm là điều cần thiết để bảo vệ đôi mắt.

    10 dấu hiệu nhận biết bệnh cận thị

    Cận thị thường có những biểu hiện khá rõ ràng, đặc biệt khi nhìn xa. Tuy nhiên, nhiều người chủ quan hoặc nhầm lẫn với mỏi mắt thông thường. Dưới đây là những dấu hiệu điển hình giúp bạn dễ dàng nhận biết sớm tình trạng cận thị:

    10 dấu hiệu nhận biết bệnh cận thị
    • Mắt nhìn xa mờ, phải nheo mắt mới rõ: Đây là biểu hiện phổ biến nhất. Khi đi ngoài đường hoặc nhìn bảng trong lớp học, người bị cận thường phải nheo mắt để hình ảnh bớt nhòe. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, rất có thể bạn đã bị cận thị.

    • Hay nheo mắt khi nhìn bảng hoặc biển báo: Trẻ em thường nheo mắt khi nhìn bảng ở lớp, còn người lớn lại gặp khó khăn khi lái xe hoặc quan sát biển báo giao thông. Hành động nheo mắt giúp tạm thời cải thiện thị lực nhưng lại gây mỏi mắt nhanh chóng.

    • Ngồi quá gần tivi, điện thoại hoặc sách vở: Trẻ bị cận thường có xu hướng dí sát mắt vào sách hoặc ngồi gần màn hình. Đây là dấu hiệu sớm để cha mẹ nhận biết và nên cho trẻ đi khám mắt kịp thời.

    • Thường xuyên dụi mắt dù không có bụi: Khi thị lực kém, mắt phải điều tiết liên tục, gây cảm giác khó chịu và khiến trẻ hay dụi mắt. Thói quen này dễ làm mắt bị nhiễm khuẩn nếu không giữ vệ sinh tốt.

    • Đau đầu và mỏi mắt khi học tập hoặc làm việc: Người bị cận phải dùng nhiều sức để nhìn rõ chữ viết hoặc màn hình, dẫn đến căng thẳng thị giác, gây đau đầu, nhức mắt, đặc biệt sau giờ học hay làm việc dài.

    • Chữ bị nhòe, phải lại gần mới đọc được: Một trong những biểu hiện rõ ràng là khi đọc chữ ở bảng hoặc màn hình chiếu xa, người bệnh không thể nhìn rõ, buộc phải tiến lại gần để đọc.

    • Đi lại thiếu tự tin, dễ vấp ngã: Do không nhìn rõ vật cản ở xa, người cận thị có thể bị lóng ngóng khi di chuyển, đặc biệt ở nơi thiếu sáng hoặc lạ mắt. Đây là nguy cơ tiềm ẩn gây tai nạn, nhất là với trẻ nhỏ.

    • Hay làm rớt đồ vật: Việc khó xác định chính xác vị trí đồ vật ở xa khiến người cận dễ đánh rơi, va chạm hoặc cầm nhầm. Dấu hiệu này thường bị bỏ qua nhưng cũng phản ánh rõ ràng sự suy giảm thị lực.

    • Kết quả học tập giảm sút: Trẻ bị cận thị thường không nhìn rõ chữ viết trên bảng, dẫn đến tiếp thu bài chậm và kết quả học tập sa sút. Đây là lý do cha mẹ cần quan tâm đến việc kiểm tra mắt định kỳ cho con.

    • Sợ ánh sáng và thường xuyên chớp mắt liên tục: Một số người bị cận trở nên nhạy cảm với ánh sáng mạnh, dễ bị chói mắt. Kèm theo đó, mắt thường chớp liên tục như một phản xạ tự nhiên để làm rõ hình ảnh, nhưng lại gây khó chịu và mỏi mắt.

    Biến chứng nguy hiểm nếu không kiểm soát cận thị

    Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đặc biệt là cận thị nặng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho mắt.

    Biến chứng nguy hiểm nếu không kiểm soát cận thị
    • Bong võng mạc: Trục nhãn cầu dài ra làm võng mạc bị kéo căng, dễ bị rách và bong ra. Đây là biến chứng rất nguy hiểm, có thể gây mù lòa vĩnh viễn.

    • Tăng nhãn áp (Glaucoma): Nguy cơ mắc bệnh Glaucoma cao hơn ở người cận thị nặng, gây tổn thương thần kinh thị giác và mất thị lực không thể phục hồi.

    • Đục thủy tinh thể: Cận thị nặng có thể làm thủy tinh thể bị đục sớm hơn so với người bình thường.

    • Nhược thị và lác mắt: Cận thị không được điều chỉnh đúng độ ở trẻ em có thể gây nhược thị, khiến mắt không phát triển thị lực tối đa. Mắt cũng có thể bị lác ra ngoài hoặc vào trong.

    • Thoái hóa hoàng điểm: Cận thị nặng làm tổn thương vùng hoàng điểm, gây giảm thị lực trung tâm.

    Chẩn đoán và phương pháp điều trị

    Việc chẩn đoán cận thị cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt.

    Quy trình khám mắt: Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực, đo khúc xạ bằng máy đo tự động và đo thị lực chủ quan để xác định độ cận chính xác.

    Điều trị không phẫu thuật

    • Kính gọng: Phương pháp phổ biến nhất, an toàn và hiệu quả để điều chỉnh thị lực.

    • Kính áp tròng: Thẩm mỹ hơn kính gọng, phù hợp với người chơi thể thao hoặc làm việc đặc thù. Cần tuân thủ vệ sinh nghiêm ngặt để tránh nhiễm khuẩn.

    • Ortho-K (Orthokeratology): Sử dụng kính áp tròng cứng đặc biệt đeo vào ban đêm để làm thay đổi tạm thời hình dạng giác mạc, giúp người bệnh nhìn rõ vào ban ngày mà không cần đeo kính.

    Điều trị bằng phẫu thuật

    Phẫu thuật chỉ phù hợp với người trên 18 tuổi, độ cận ổn định trong ít nhất 6 tháng và giác mạc đủ dày.

    LASIK, PRK, SMILE: Các phương pháp sử dụng laser để điều chỉnh lại độ cong của giác mạc, giúp tia sáng hội tụ đúng trên võng mạc. Phẫu thuật mang lại kết quả nhanh chóng, giúp người bệnh không còn phụ thuộc vào kính.

    Cách phòng ngừa và kiểm soát cận thị hiệu quả

    Để phòng ngừa và kiểm soát cận thị bạn cần:

    Cách phòng ngừa và kiểm soát cận thị hiệu quả
    • Tăng thời gian hoạt động ngoài trời: Nghiên cứu cho thấy dành ít nhất 2 giờ/ngày ở ngoài trời giúp giảm nguy cơ cận thị.

    • Áp dụng quy tắc 20-20-20: Cứ sau 20 phút nhìn gần, hãy nhìn một vật ở xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây để mắt được thư giãn.

    • Kiểm tra mắt định kỳ: Trẻ em nên khám mắt ít nhất 6-12 tháng/lần để phát hiện sớm và điều chỉnh độ cận kịp thời.

    • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt: Bổ sung các thực phẩm giàu Vitamin A, C, E, Kẽm, Omega-3 như cá hồi, rau xanh, cà rốt. Ngủ đủ giấc và giữ vệ sinh mắt sạch sẽ.

    >>>Xem thêm:

    Cận thị là bệnh mắt phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng đợi đến khi thị lực suy giảm mới đi khám - hãy đặt lịch kiểm tra mắt định kỳ ngay hôm nay để bảo vệ đôi mắt sáng khỏe cho bạn và gia đình.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 10/09/2025 14:43