Viễn thị: Nguyên nhân, triệu chứng điển hình và cách điều trị

Nội dung bài viết

    Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), có khoảng 10–15% dân số toàn cầu bị viễn thị, trong đó trẻ em và người cao tuổi chiếm tỷ lệ lớn nhất. Viễn thị không chỉ gây khó khăn khi nhìn gần mà còn ảnh hưởng đến học tập, công việc và chất lượng cuộc sống. Trong bài viết này, CPC1 Hà Nội sẽ tổng hợp kiến thức y khoa kết hợp kinh nghiệm từ bác sĩ nhãn khoa để giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh viễn thị, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa.

    Viễn thị là gì?

    Trước khi tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ viễn thị thực chất là gì và vì sao nó xảy ra. Đây là bước nền tảng giúp phân biệt viễn thị với các tật khúc xạ khác như cận thị hay loạn thị.

    Viễn thị là gì?

    Viễn thị (Hyperopia) là một tật khúc xạ của mắt trái ngược với cận thị. Người bị viễn thị có thể nhìn xa khá rõ nhưng gặp khó khăn khi nhìn gần, do tiêu điểm ánh sáng rơi sau võng mạc thay vì đúng trên võng mạc. Tình trạng này thường xuất hiện khi giác mạc quá phẳng hoặc trục nhãn cầu ngắn, làm cho hình ảnh không được hội tụ chính xác.

    Các mức độ viễn thị được phân loại dựa trên số đi-ốp (D):

    • Viễn thị nhẹ: dưới +2.00D

    • Viễn thị vừa: từ +2.00D đến +5.00D

    • Viễn thị nặng: trên +5.00D

    Theo BS Bệnh viện Mắt Trung ương: “Trẻ em bị viễn thị bẩm sinh nếu không được phát hiện và điều chỉnh sớm có nguy cơ cao bị lác và nhược thị.”

    Nguyên nhân gây viễn thị

    Để hiểu rõ hơn về tình trạng viễn thị, cần xác định các yếu tố chính dẫn đến tật khúc xạ này. Nguyên nhân có thể đến từ bẩm sinh, cấu trúc giải phẫu của mắt hoặc quá trình lão hóa theo tuổi tác.

    Nguyên nhân gây viễn thị
    • Di truyền và bẩm sinh: Nếu bố mẹ bị viễn thị, con cái sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh hơn. Nhiều trẻ sơ sinh bị viễn thị sinh lý do cấu trúc mắt chưa hoàn thiện. Trong phần lớn trường hợp, tình trạng này có thể giảm dần khi trẻ lớn lên, nhưng vẫn cần được theo dõi để phòng tránh biến chứng nhược thị hoặc lác mắt.

    • Giác mạc phẳng hoặc nhãn cầu ngắn: Đây là nguyên nhân giải phẫu phổ biến khiến các tia sáng đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc mà rơi ra phía sau. Sự bất thường trong hình dạng giác mạc hoặc chiều dài nhãn cầu làm cho hình ảnh nhìn gần bị mờ, ngay cả khi thị lực xa vẫn khá rõ.

    • Lão hóa và lão thị: Khi tuổi tác tăng cao, thủy tinh thể mất dần tính đàn hồi, làm suy giảm khả năng điều tiết của mắt. Từ đó, nhiều người trung niên và cao tuổi bắt đầu xuất hiện tình trạng viễn thị hoặc lão thị, gây khó khăn trong các hoạt động nhìn gần như đọc sách, sử dụng điện thoại hay khâu vá.

    Một nghiên cứu tại Đại học Harvard (2021) cho thấy nguy cơ viễn thị tăng gấp đôi ở người trên 40 tuổi do giảm độ đàn hồi thủy tinh thể.

    Triệu chứng dễ nhận biết

    Viễn thị thường biểu hiện rõ rệt trong sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt khi người bệnh cần thực hiện các hoạt động nhìn gần. Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp chẩn đoán kịp thời và tránh những biến chứng về sau.

    • Nhìn gần bị mờ: Đây là dấu hiệu điển hình nhất của viễn thị. Người bệnh gặp khó khăn khi đọc sách, xem điện thoại hoặc làm việc cần nhìn gần trong thời gian dài. Trong khi đó, tầm nhìn xa thường ít bị ảnh hưởng hơn.

    • Mỏi mắt và nhức đầu: Do mắt phải liên tục điều tiết để nhìn rõ vật ở gần, người viễn thị thường bị mỏi mắt, chảy nước mắt hoặc đau đầu, đặc biệt sau khi học tập hay làm việc trên máy tính.

    • Nheo mắt thường xuyên: Người bệnh có xu hướng nheo mắt để cải thiện tạm thời độ rõ nét khi nhìn gần. Thói quen này lâu dần tạo nên “bộ mặt viễn thị”, dễ nhận thấy với các nếp nhăn xuất hiện ở vùng trán và giữa hai lông mày.

    • Biểu hiện ở trẻ em: Trẻ bị viễn thị nặng có thể xuất hiện tình trạng lác mắt (mắt lệch vào trong hoặc ra ngoài) nếu không được điều chỉnh kịp thời. Ngoài ra, viễn thị cũng có thể khiến trẻ học tập sa sút do khó theo dõi bài giảng. Thực tế lâm sàng cho thấy, nhiều phụ huynh chỉ phát hiện con bị viễn thị khi giáo viên phản ánh trẻ thường không tập trung trong lớp.

    Viễn thị có nguy hiểm không?

    Nhiều người cho rằng viễn thị chỉ gây mờ mắt khi nhìn gần, nhưng thực tế nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ em và người viễn thị nặng.

    Viễn thị có nguy hiểm không?
    • Nhược thị ở trẻ em: Khi mắt bị viễn thị nặng nhưng không được chỉnh kính đúng độ, võng mạc sẽ không nhận được hình ảnh rõ nét để phát triển thị lực. Hậu quả là mắt có thể bị nhược thị vĩnh viễn, làm giảm khả năng nhìn ngay cả khi đã đeo kính sau này.

    • Lác mắt: Trẻ viễn thị có nguy cơ cao bị lác trong (mắt lệch vào trong) do mắt phải điều tiết quá mức để nhìn rõ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn gây rối loạn thị giác hai mắt, khiến trẻ khó ước lượng khoảng cách và phối hợp động tác.

    • Glaucoma góc đóng: Người viễn thị nặng thường có tiền phòng nông (khoảng trống giữa giác mạc và mống mắt hẹp hơn), làm tăng nguy cơ mắc Glaucoma góc đóng. Đây là bệnh lý nguy hiểm có thể gây tổn thương thần kinh thị giác và dẫn tới mù lòa không hồi phục nếu không điều trị kịp thời.

    Chẩn đoán và điều trị

    Để chẩn đoán chính xác viễn thị, người bệnh cần được khám mắt toàn diện với các bước đo thị lực, đo khúc xạ và kiểm tra cấu trúc mắt. Dựa trên kết quả, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

    • Kính gọng: Đây là giải pháp phổ biến và an toàn nhất. Thấu kính hội tụ (mặt lồi) giúp đưa tiêu điểm ánh sáng trở về đúng võng mạc, cải thiện khả năng nhìn gần. Kính gọng đặc biệt quan trọng với trẻ em để ngăn ngừa nguy cơ nhược thị và lác.

    • Kính áp tròng: Lựa chọn thẩm mỹ và tiện lợi hơn cho người lớn, nhất là khi tham gia thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, việc sử dụng kính áp tròng đòi hỏi tuân thủ vệ sinh nghiêm ngặt để tránh viêm nhiễm giác mạc.

    • Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, SMILE, PRK): Đây là phương pháp hiện đại, được chỉ định cho người trên 18 tuổi, có độ viễn ổn định trong ít nhất 6 tháng. Phẫu thuật dùng laser để điều chỉnh độ cong giác mạc, mang lại thị lực rõ ràng mà không cần kính. Theo Hiệp hội Nhãn khoa Mỹ (AAO), hơn 95% bệnh nhân phẫu thuật khúc xạ đạt được kết quả thành công và giảm phụ thuộc kính gọng.

    Cách phòng ngừa và kiểm soát viễn thị

    Viễn thị có thể phòng ngừa và hạn chế tiến triển bằng cách duy trì thói quen chăm sóc mắt khoa học ngay từ nhỏ.

    Cách phòng ngừa và kiểm soát viễn thị
    • Khám mắt định kỳ: Trẻ em nên được kiểm tra thị lực 6–12 tháng/lần để phát hiện sớm tật khúc xạ. Người lớn cũng nên duy trì thói quen khám mắt thường xuyên, đặc biệt nếu có dấu hiệu mỏi mắt hoặc nhìn mờ.

    • Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung các thực phẩm giàu Vitamin A, C, E, kẽm và omega-3 như cà rốt, cá hồi, quả việt quất, rau lá xanh. Những dưỡng chất này giúp bảo vệ giác mạc, võng mạc và làm chậm quá trình lão hóa mắt.

    • Thói quen sinh hoạt khoa học: Tránh làm việc gần quá lâu, giữ khoảng cách an toàn khi đọc sách hoặc dùng thiết bị điện tử. Luôn đảm bảo ánh sáng đầy đủ và tư thế ngồi đúng để giảm áp lực điều tiết cho mắt.

    • Hoạt động ngoài trời: Nghiên cứu cho thấy trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời có nguy cơ mắc tật khúc xạ thấp hơn. Ánh sáng tự nhiên và việc nhìn xa giúp mắt thư giãn và phát triển khỏe mạnh.

    >>>Xem thêm:

    Viễn thị là một trong những tật khúc xạ phổ biến, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng chủ quan trước những triệu chứng như mỏi mắt, nhức đầu, hay nhìn gần mờ. Hãy chủ động khám mắt định kỳ để bảo vệ thị lực cho chính bạn và những người thân yêu trong gia đình.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 10/09/2025 14:46