Cảm lạnh: Dấu hiệu, nguyên nhân, điều trị và phòng ngừa

Nội dung bài viết

    Cảm lạnh là bệnh lý hô hấp thường gặp, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, nghẹt mũi, ho, đau họng và mệt mỏi. Mặc dù không quá nguy hiểm, cảm lạnh có thể khiến người bệnh khó chịu và ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày. Bài viết Shop CPC1HN sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu cảm lạnh, tìm hiểu nguyên nhân, cách điều trị đúng cách và biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

    Cảm lạnh là gì?

    Cảm lạnh là tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp trên, chủ yếu do virus gây ra, đặc biệt là các loại virus như rhinovirus, coronavirus hay adenovirus. Khi virus xâm nhập, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách khởi phát các triệu chứng viêm như sưng mũi, đau họng và ho khan.

    Cảm lạnh là gì?

    Mặc dù cảm lạnh thường tự khỏi trong vòng 7-10 ngày nhưng nó gây ra nhiều phiền toái, ảnh hưởng tới công việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày. Nếu không được chăm sóc đúng cách, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người già, cảm lạnh có thể dẫn tới biến chứng như viêm xoang, viêm phổi hoặc nhiễm trùng tai giữa.

    Đối tượng nào dễ mắc cảm lạnh nhất?

    Mặc dù cảm lạnh có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch yếu hoặc môi trường sống, sinh hoạt dễ tiếp xúc với virus. Cụ thể:

    Đối tượng nào dễ mắc cảm lạnh nhất?
    • Trẻ em: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là nhóm dễ mắc cảm lạnh nhất bởi hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, nên khả năng chống lại virus còn hạn chế. Một trẻ nhỏ có thể bị cảm lạnh 6–8 lần mỗi năm, đặc biệt trong môi trường đông trẻ như nhà trẻ, mẫu giáo. Ngoài các triệu chứng thông thường, trẻ nhỏ còn dễ gặp rối loạn tiêu hóa, sốt cao, mệt mỏi và khó chịu kéo dài khi bị cảm lạnh.

    • Người cao tuổi: Người già thường có hệ miễn dịch suy giảm do tuổi tác, nên virus dễ xâm nhập và gây bệnh. Ngoài ra, người cao tuổi thường có bệnh mạn tính kèm theo như tim mạch, tiểu đường, viêm phổi mãn tính, khiến nguy cơ biến chứng khi bị cảm lạnh cao hơn. Họ cũng dễ gặp khó thở, ho kéo dài, nhức đầu và đau cơ khi mắc bệnh, làm ảnh hưởng nhiều tới sinh hoạt hàng ngày.

    • Người có bệnh lý nền hoặc hệ miễn dịch yếu: Những người mắc bệnh mạn tính như hen suyễn, viêm phổi mãn tính, tiểu đường, hoặc bệnh tim mạch có khả năng chịu đựng virus kém, triệu chứng nặng hơn và thời gian hồi phục lâu hơn. Chưa kể, người bị thiếu dinh dưỡng, mệt mỏi kéo dài, căng thẳng tinh thần hoặc thiếu ngủ cũng dễ bị cảm lạnh. 

    • Người làm việc trong môi trường đông người: Học sinh, sinh viên, giáo viên, nhân viên văn phòng thường tiếp xúc với đông người, không gian kín và điều kiện vệ sinh chưa đảm bảo, khiến virus dễ lây lan. Ngoài ra, người làm việc ngoài trời khi thời tiết lạnh hoặc ẩm ướt cũng có nguy cơ cao do cơ thể nhiễm lạnh, hệ miễn dịch suy giảm.

    Như vậy, nhóm đối tượng dễ mắc cảm lạnh không chỉ gồm trẻ em và người già, mà còn bao gồm những người có sức khỏe yếu, sống trong môi trường đông người hoặc ô nhiễm, hoặc có thói quen sinh hoạt không lành mạnh. Việc nhận biết rõ các nhóm này giúp chủ động phòng ngừa và chăm sóc kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

    Dấu hiệu nhận biết cảm lạnh

    Cảm lạnh có nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào từng người. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến nhất:

    Dấu hiệu nhận biết cảm lạnh
    • Sốt: Cảm lạnh thường không sốt cao và hay gặp ở trẻ em hơn người lớn. Sốt có thể dao động từ 37.5°C đến 39°C, khiến cơ thể mệt mỏi và suy nhược.

    • Đau họng: Là triệu chứng điển hình, cảm giác rát, khó nuốt, đôi khi kèm theo sưng amidan.

    • Ho khan hoặc ho có đờm: Ho là phản ứng cơ thể nhằm tống đẩy dịch nhầy trong đường hô hấp. Ho khan thường xuất hiện đầu tiên, sau đó có thể chuyển thành ho có đờm.

    • Nhức đầu: Thường đi kèm với mệt mỏi, khó tập trung.

    • Mệt mỏi: Cơ thể uể oải, thiếu năng lượng, gây ảnh hưởng tới công việc và sinh hoạt hàng ngày.

    • Dịch mũi: Ban đầu dịch mũi trong, sau có thể chuyển sang màu vàng hoặc xanh, đi kèm nghẹt mũi và khó thở.

    • Hắt hơi: Là phản ứng của cơ thể để loại bỏ virus ra khỏi đường hô hấp trên.

    • Khó thở nhẹ: Thường gặp khi cảm lạnh đi kèm viêm mũi hoặc viêm phế quản.

    • Đau cơ: Cảm giác đau nhức cơ thể, đặc biệt là lưng, vai và chân, làm giảm khả năng vận động.

    • Rối loạn tiêu hóa: Một số người, đặc biệt là trẻ em, có thể gặp tiêu chảy hoặc buồn nôn khi bị cảm lạnh.

    Các  dấu hiệu cảm lạnh thường xuất hiện từ từ, tăng dần trong 1–2 ngày đầu và giảm dần sau khoảng 1 tuần nếu được chăm sóc đúng cách.

    Bị cảm lạnh nguyên nhân do đâu?

    Cảm lạnh chủ yếu là do virus xâm nhập cơ thể, nhưng có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh như:

    Bị cảm lạnh nguyên nhân do đâu?
    • Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Virus lây qua giọt bắn từ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với đồ vật nhiễm virus. Đây là con đường lây lan phổ biến nhất.

    • Thời tiết thay đổi đột ngột: Khi nhiệt độ giảm, cơ thể dễ bị nhiễm lạnh, làm giảm khả năng miễn dịch và tạo điều kiện cho virus xâm nhập.

    • Hệ miễn dịch yếu: Người có mệt mỏi kéo dài, thiếu ngủ, dinh dưỡng kém hoặc mắc bệnh mạn tính có sức đề kháng kém, dễ bị cảm lạnh.

    • Môi trường sống ô nhiễm hoặc đông đúc: Khói bụi, ô nhiễm không khí, hoặc làm việc trong môi trường đông người khiến virus dễ lây lan và xâm nhập cơ thể.

    • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Không rửa tay thường xuyên, ăn uống không đầy đủ chất dinh dưỡng, tiếp xúc với nguồn nước bẩn… đều làm tăng nguy cơ mắc cảm lạnh.

    Hiểu rõ nguyên nhân gây cảm lạnh giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và giảm nguy cơ biến chứng.

    Biện pháp điều trị cảm lạnh an toàn tại nhà

    Hầu hết các trường hợp cảm lạnh có thể tự khỏi mà không cần dùng thuốc kháng sinh, nhưng việc chữa cảm lạnh đúng cách sẽ giúp giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh.

    Biện pháp điều trị cảm lạnh an toàn tại nhà

    Nghỉ ngơi hợp lý

    Nghỉ ngơi đầy đủ là yếu tố quan trọng nhất khi bị cảm lạnh. Khi cơ thể mệt mỏi, hệ miễn dịch suy yếu, virus dễ phát triển mạnh hơn. Việc ngủ đủ giấc và hạn chế vận động sẽ giúp cơ thể tập trung năng lượng để chống lại virus, từ đó rút ngắn thời gian bệnh và giảm mức độ khó chịu.

    Uống nhiều nước

    Uống nhiều nước mỗi ngày giúp làm loãng dịch mũi, giảm nghẹt mũi và hỗ trợ giảm ho khan. Nước ấm, trà gừng, nước chanh mật ong hoặc các loại súp đều có tác dụng làm dịu cổ họng đang viêm. Ngược lại, đồ uống chứa caffeine hoặc cồn có thể khiến cơ thể mất nước, làm triệu chứng nặng hơn.

    Sử dụng thực phẩm giàu dinh dưỡng

    Bổ sung dinh dưỡng phù hợp cũng rất quan trọng. Những thực phẩm giàu vitamin C, kẽm và chất chống oxy hóa như cam, kiwi, rau xanh, khoai lang hay cá hồi giúp tăng cường miễn dịch. Bên cạnh đó, nên ưu tiên các món dễ tiêu nếu người bệnh gặp rối loạn tiêu hóa đi kèm.

    Giảm triệu chứng tại chỗ

    Các biện pháp chăm sóc tại chỗ cũng mang lại hiệu quả rõ rệt. Xông mặt với nước nóng giúp giảm nghẹt mũi và thông thoáng đường thở. Súc họng bằng nước muối ấm giúp giảm đau họng và hạn chế vi khuẩn phát triển. Khi chảy dịch mũi nhiều, nên lau nhẹ bằng khăn mềm để tránh kích ứng da quanh mũi.

    Sử dụng thuốc hỗ trợ nếu cần

    Thuốc hỗ trợ điều trị triệu chứng có thể sử dụng nếu cần thiết. Thuốc hạ sốt như paracetamol có thể giúp giảm sốt cao, nhức đầu và đau cơ. Một số loại siro thảo dược giúp giảm ho, nhất là ho khan kéo dài. Tuy nhiên, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh vì cảm lạnh do virus gây ra, kháng sinh không có tác dụng và có thể gây hại nếu dùng sai cách.

    Theo dõi các triệu chứng nguy hiểm

    Theo dõi các dấu hiệu bất thường cũng rất quan trọng. Nếu người bệnh gặp khó thở, ho kéo dài trên 10 ngày, sốt cao không hạ, đau ngực hoặc có dấu hiệu mất nước, cần đến cơ sở y tế để được thăm khám. Trẻ nhỏ và người cao tuổi cần theo dõi chặt chẽ hơn vì khả năng biến chứng cao.

    Biện pháp phòng ngừa cảm lạnh hiệu quả

    Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả bao gồm:

    Biện pháp phòng ngừa cảm lạnh hiệu quả
    • Giữ ấm cơ thể: Mặc quần áo phù hợp theo thời tiết, tránh nhiễm lạnh đột ngột. Đồng thời, che miệng và mũi khi ra ngoài trời lạnh hoặc khi tiếp xúc với người bệnh.

    • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng sau khi đi ra ngoài hoặc tiếp xúc với người bệnh. Tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng để ngăn virus xâm nhập.

    • Dinh dưỡng và lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, tăng cường rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất. Ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn giúp hệ miễn dịch khỏe mạnh.

    • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Khi có người bị cảm lạnh, nên hạn chế tiếp xúc trực tiếp và giữ khoảng cách hợp lý. Sử dụng khăn giấy che miệng khi ho hoặc hắt hơi, vứt khăn ngay sau khi dùng.

    • Vệ sinh môi trường sống: Thông thoáng nhà cửa, lau dọn bề mặt thường xuyên, đặc biệt là tay nắm cửa, bàn học, bàn ăn. Tránh môi trường ô nhiễm, khói bụi hoặc đông người khi không cần thiết.

    Cảm lạnh là bệnh lý rất phổ biến, nhưng khi hiểu rõ dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị, biện pháp phòng ngừa và biết cách phân biệt giữa cảm lạnh và cảm cúm, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát tình trạng bệnh và giảm thiểu những phiền toái mà nó gây ra.
    Những triệu chứng như sốt cao, đau họng, ho khan, nhức đầu, mệt mỏi, dịch mũi, hắt hơi, khó thở, đau cơ, rối loạn tiêu hóa cần được theo dõi và chăm sóc đúng cách để cơ thể hồi phục nhanh chóng.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 25/11/2025 09:56