Thuốc nhỏ mắt: Phân loại, công dụng và cách sử dụng an toàn bạn cần biết

Nội dung bài viết

    Thuốc nhỏ mắt không chỉ giúp giảm ngứa, đỏ, đau mắt mà còn điều trị viêm, dưỡng ẩm và bảo vệ giác mạc khỏi các tác nhân gây hại. Tuy nhiên, nếu dùng sai cách hoặc chọn sai loại, bạn có thể gặp nhiều rủi ro như kích ứng, kháng thuốc hay giảm thị lực. Bài viết này CPC1 Hà Nội sẽ giúp bạn hiểu rõ thành phần của thuốc nhỏ mắt, công dụng thuốc nhỏ mắt, cách sử dụng đúng, cách chọn thuốc phù hợp, cũng như gợi ý các loại thuốc nhỏ mắt phổ biến hiện nay.

    Thuốc nhỏ mắt là gì?

    Thuốc nhỏ mắt là dung dịch hoặc hỗn dịch chứa các hoạt chất được điều chế chuyên biệt  và sản xuất trong môi trường vô khuẩn nghiêm ngặt để nhỏ trực tiếp vào mắt. Nhờ vào thiết kế dạng nhỏ giọt, thuốc dễ dàng tiếp xúc với bề mặt nhãn cầu, mang lại hiệu quả điều trị, làm dịu và bảo vệ mắt một cách nhanh chóng, tiện lợi.

    Thuốc nhỏ mắt là gì?

    Theo FDA (Hoa Kỳ), có hơn 10 nhóm thuốc nhỏ mắt đang được sử dụng phổ biến hiện nay, từ dưỡng ẩm, kháng sinh, đến điều trị tăng nhãn áp.

    Tùy theo công thức, mỗi loại thuốc sẽ có các thành phần thuốc nhỏ mắt khác nhau như: kháng sinh, chất chống viêm, chất bôi trơn, dưỡng chất cho mắt hoặc các hoạt chất đặc trị bệnh lý. Ngoài ra, thuốc cũng có thể chứa chất bảo quản để duy trì độ ổn định của hoạt chất và hiệu lực của thuốc sau khi mở nắp.

    Đôi mắt là một trong những cơ quan nhạy cảm nhất của cơ thể, lại phải tiếp xúc thường xuyên với khói bụi, ánh sáng xanh, màn hình máy tính hay môi trường ô nhiễm. Đây chính là lý do thuốc nhỏ mắt trở thành “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong chăm sóc sức khỏe thị lực hiện đại.

    Thuốc nhỏ mắt không đơn thuần chỉ là “giải pháp cấp cứu” khi mắt có vấn đề, mà còn là cách chăm sóc và bảo vệ thị lực lâu dài. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, người dùng nên hiểu rõ loại thuốc mình sử dụng và tránh lạm dụng một cách tùy tiện.

    Thành phần phổ biến trong thuốc nhỏ mắt

    Không phải ai cũng để ý đến thành phần của thuốc nhỏ mắt, nhưng chính các chất này sẽ quyết định tác dụng, hiệu quả và mức độ an toàn cho đôi mắt của bạn. Dưới đây là những thành phần phổ biến thường có trong các loại thuốc nhỏ mắt hiện nay:

    Thành phần phổ biến trong thuốc nhỏ mắt
    • Dung môi: Dung môi chủ yếu là nước cất vô trùng hoặc nước muối sinh lý (NaCl 0,9%), giữ vai trò làm loãng hoạt chất, tạo môi trường ổn định và giúp thuốc dễ thẩm thấu vào bề mặt mắt. 

    • Hoạt chất chính: Tùy từng loại thuốc nhỏ mắt, hoạt chất chính sẽ khác nhau như: Kháng sinh (như tobramycin, chloramphenicol) để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mắt; Kháng viêm (như dexamethasone, fluorometholone) giúp giảm sưng tấy, viêm đỏ, ngứa rát; Chống dị ứng (như olopatadine, ketotifen) hỗ trợ điều trị các triệu chứng dị ứng mắt theo mùa hoặc do bụi, phấn hoa; Chống khô mắt (như sodium hyaluronate, carboxymethylcellulose) giúp làm dịu mắt, duy trì độ ẩm, giảm mỏi và khô rát; Thuốc đặc trị tăng nhãn áp (như timolol, latanoprost) giúp hạ nhãn áp, ngăn ngừa nguy cơ đục thủy tinh thể hoặc mù lòa.

    • Chất bảo quản: Chất bảo quản như Benzalkonium Chloride (BAK) thường được sử dụng để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển sau khi mở nắp. Tuy nhiên, nếu sử dụng lâu dài, đặc biệt là với người có mắt nhạy cảm hoặc bệnh mãn tính, chất bảo quản có thể gây kích ứng, tổn thương giác mạc, làm khô mắt. Vì vậy, các sản phẩm không chứa chất bảo quản (preservative-free) đang ngày càng được ưa chuộng.

    • Chất ổn định và điều chỉnh pH: Một số thành phần như Boric Acid, EDTA, Sodium Phosphate được thêm vào để duy trì độ ổn định của thuốc, ngăn kết tủa và bảo vệ các hoạt chất khỏi phân hủy. Ngoài ra, chúng còn giúp thuốc có độ pH phù hợp với nước mắt, tránh gây xót hay kích ứng mắt khi nhỏ.

    • Dưỡng chất cho mắt: Một số thuốc nhỏ mắt còn bổ sung thêm các dưỡng chất như: Vitamin A, B12 hỗ trợ tăng cường thị lực, bảo vệ tế bào biểu mô giác mạc; Axit amin, muối khoáng giúp phục hồi mô mắt, tăng cường tái tạo sau tổn thương nhẹ; Chất chống oxy hóa (như taurine, lipoic acid): giúp bảo vệ mắt khỏi tác nhân gây hại từ ánh sáng xanh, tia UV, khói bụi.

    Việc hiểu rõ thành phần thuốc nhỏ mắt không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, mà còn tránh được các tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt. Khi có các bệnh lý nghiêm trọng về mắt, bạn nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

    Công dụng của thuốc nhỏ mắt

    Thuốc nhỏ mắt là một trong những sản phẩm chăm sóc sức khỏe thị giác phổ biến và tiện lợi nhất hiện nay. Tuy nhỏ bé nhưng lọ thuốc này lại mang đến nhiều lợi ích quan trọng trong việc bảo vệ, điều trị và cải thiện chức năng mắt. Dưới đây là những công dụng thuốc nhỏ mắt nổi bật bạn nên biết:

    Công dụng của thuốc nhỏ mắt
    • Làm sạch và giữ ẩm cho mắt hằng ngày: Đôi mắt thường xuyên phải tiếp xúc với bụi bẩn, vi khuẩn, khói thuốc, ánh sáng xanh từ màn hình… Thuốc nhỏ mắt có thể giúp rửa trôi bụi bẩn, dị nguyên, hóa chất nhẹ. Đồng thời, giữ ẩm cho mắt, giúp mắt không bị khô rát và giảm cảm giác khô cộm khó chịu.

    • Giảm khô mắt, mỏi mắt do sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều: Thường xuyên tiếp xúc với màn hình điện tử như máy tính, điện thoại, tivi khiến mắt bị khô, mỏi và rát. Các loại thuốc nhỏ mắt chứa chất dưỡng ẩm như Sodium Hyaluronate giúp tăng độ ẩm cho giác mạc, cải thiện tình trạng khô xót, làm dịu mắt, tạo cảm giác thư giãn tức thì. Đồng thời, giảm mỏi mắt, nhức mắt, cải thiện sự tập trung.

    • Điều trị các bệnh lý về mắt (viêm kết mạc, viêm giác mạc, nhiễm trùng): Một số thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh, kháng viêm hoặc kháng nấm giúp điều trị các tình trạng như: Viêm kết mạc, viêm giác mạc do vi khuẩn, virus hoặc dị ứng; Nhiễm trùng mắt sau chấn thương hoặc do đeo kính áp tròng không đúng cách; Giảm sưng tấy, đỏ mắt, đau mắt, ngứa mắt, hạn chế nguy cơ lan rộng hoặc biến chứng.

    • Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật mắt hoặc chấn thương nhẹ: Các thủ thuật như mổ đục thủy tinh thể, tạo hình mí mắt, mổ cận thị bằng laser hoặc va chạm gây trầy xước giác mạc khiến mắt dễ nhiễm trùng hơn. Các loại thuốc có thành phần kháng khuẩn sẽ ngăn ngừa nhiễm trùng và viêm nhiễm sau mổ. Kết hợp với thuốc dưỡng mắt giúp làm dịu vùng tổn thương, giảm đau rát và thúc đẩy làm lành mô mắt, hỗ trợ phục hồi thị lực.

    • Cung cấp dưỡng chất cho mắt: Nhiều loại thuốc nhỏ mắt ngày nay có bổ sung thêm vitamin A, B12, taurine, lutein hoặc các axit amin, giúp tăng cường thị lực, chống mỏi mắt và mờ mắt do thiếu dinh dưỡng. Đồng thời, bảo vệ mắt khỏi tác nhân gây hại như tia UV, ánh sáng xanh…

    Có thể thấy răng, công dụng của thuốc nhỏ mắt rất đa dạng, từ làm sạch, giữ ẩm, hỗ trợ điều trị bệnh lý, phục hồi sau phẫu thuật đến bổ sung dưỡng chất bảo vệ thị lực. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, bạn nên lựa chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu có các bệnh lý về mắt.

    Tác hại và rủi ro khi dùng sai cách

    Thuốc nhỏ mắt là “con dao hai lưỡi” nếu sử dụng không đúng cách. Thực tế, không ít người có thói quen nhỏ mắt theo cảm tính, tự mua thuốc không rõ thành phần, hoặc dùng sai liều lượng dẫn đến những hậu quả khó lường. Dưới đây là một số tác hại của việc lạm dụng thuốc nhỏ mắt và rủi ro phổ biến bạn cần cảnh giác:

    Tác hại và rủi ro khi dùng sai cách
    • Gây kích ứng, đỏ rát hoặc dị ứng mắt: Khi sử dụng thuốc nhỏ mắt không phù hợp với tình trạng của mình hoặc lạm dụng quá nhiều lần trong ngày, mắt có thể phản ứng ngược. Triệu chứng thường gặp là đỏ mắt, chảy nước mắt liên tục, nóng rát hoặc cảm giác xốn mắt, nhức mỏi. Một số người còn bị dị ứng với thành phần tá dược hoặc chất bảo quản trong thuốc mà không hay biết.

    • Làm nặng thêm tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng: Nhiều người thấy mắt ngứa hoặc đỏ liền vội vàng mua thuốc nhỏ mắt có corticoid hoặc kháng sinh về dùng. Việc sử dụng sai loại thuốc hoặc dùng kéo dài có thể khiến vi khuẩn kháng thuốc, làm nặng thêm viêm kết mạc, viêm giác mạc hoặc thậm chí gây loét giác mạc. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh còn đối diện với nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn.

    • Gây khô mắt và mất cân bằng nước mắt tự nhiên: Lạm dụng thuốc nhỏ mắt khi không hiểu rõ về thành phần có thể gây tác dụng ngược. Mắt sẽ phụ thuộc vào thuốc, tuyến lệ suy giảm hoạt động, dẫn đến tình trạng khô mắt mạn tính. Khi ngưng dùng thuốc, triệu chứng còn có thể trở nên tồi tệ hơn trước đó.

    • Gây tổn thương giác mạc và tăng nhãn áp nếu dùng corticoid bừa bãi: Một trong những sai lầm phổ biến là sử dụng thuốc có chứa corticoid mà không có chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý dùng hoặc lạm dụng nhóm thuốc này có thể gây mỏng giác mạc, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể hoặc suy giảm thị lực lâu dài. Đây là biến chứng rất nguy hiểm, đặc biệt với người cao tuổi hoặc người có tiền sử bệnh lý về mắt.

    • Nguy cơ nhiễm khuẩn do dùng sai cách hoặc không vệ sinh: Không rửa tay trước khi nhỏ thuốc, chạm đầu lọ thuốc vào mắt, dùng chung thuốc với người khác, hoặc để lọ thuốc quá lâu sau khi mở nắp… Tất cả những điều này đều làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn chéo, nhiễm trùng mắt nghiêm trọng hoặc lây lan bệnh lý từ người này sang người khác.

    • Tác hại tiềm ẩn nếu không biết cách phân biệt thuốc nhỏ mắt thật và giả: Trên thị trường hiện nay có không ít thuốc nhỏ mắt kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái. Sử dụng những sản phẩm này không chỉ không mang lại tác dụng mà còn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm độc, tổn thương mắt nghiêm trọng. Vì thế, bạn cần biết cách phân biệt thuốc nhỏ mắt thật và giả, chọn mua ở nhà thuốc uy tín, kiểm tra kỹ bao bì và thông tin sản phẩm.

    Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc nhỏ mắt

    Dù là sản phẩm quen thuộc trong nhiều gia đình, thuốc nhỏ mắt không phải cứ thấy mỏi là nhỏ, thấy đỏ là dùng. Để đạt hiệu quả cao, tránh biến chứng nguy hiểm và bảo vệ tốt nhất cho “cửa sổ tâm hồn”, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc vàng dưới đây khi dùng thuốc nhỏ mắt:

    Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc nhỏ mắt

    Cách dùng thuốc nhỏ mắt đúng cách

    Sử dụng sai cách không những khiến thuốc mất tác dụng mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, kích ứng mắt. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây để đảm bảo mỗi giọt thuốc nhỏ vào mắt đều an toàn và hiệu quả:

    • Rửa sạch tay trước khi dùng thuốc: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tránh đưa vi khuẩn vào mắt.

    • Kiểm tra hạn sử dụng và bao bì thuốc: Đảm bảo thuốc còn hạn, không bị đổi màu, đục hoặc lẫn cặn.

    • Tư thế nhỏ đúng cách: Ngửa đầu ra sau, kéo nhẹ mi dưới để tạo thành túi nhỏ. Giữ lọ thuốc cách mắt khoảng 1–2 cm, không để đầu lọ chạm vào mi mắt, lông mi hay da. Sau đó, nhỏ 1–2 giọt vào túi mi dưới, sau đó nhắm mắt nhẹ (không chớp liên tục) để thuốc lan đều. Cuối cùng, dùng khăn sạch hoặc bông gòn thấm bớt thuốc tràn ra ngoài nếu có.

    Bên cạnh đó, có một số lưu ý khi dùng thuốc nhỏ mắt mà bạn cần chú ý đó là:

    • Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây lan vi khuẩn, nấm hoặc virus gây bệnh mắt.

    • Chờ ít nhất 5 phút nếu phải dùng 2 loại thuốc nhỏ mắt khác nhau, để tránh loãng thuốc hoặc phản ứng tương tác.

    • Đóng nắp kỹ sau khi sử dụng và bảo quản thuốc đúng cách (thường ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc theo hướng dẫn trên bao bì).

    Cách bảo quản thuốc nhỏ mắt đúng chuẩn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Sau khi mở nắp (đối với lọ đa liều), nên sử dụng trong vòng 15–30 ngày và luôn đậy kín sau mỗi lần dùng. Thuốc cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ từ 15–30°C và để xa tầm tay trẻ em. Tuyệt đối không dùng thuốc nhỏ mắt đã đổi màu, bị vẩn đục hoặc quá hạn sử dụng.

    Cách chọn và mua thuốc nhỏ mắt phù hợp

    Chọn sai thuốc có thể không những không chữa được mà còn làm tình trạng mắt trở nên nghiêm trọng hơn. Đừng “nhắm mắt” chọn thuốc mà hãy tỉnh táo và thông minh với các lưu ý sau:

    • Hiểu rõ tình trạng mắt của bạn: Nếu bạn bị khô mắt do điều hoà, máy tính, hãy chọn thuốc dưỡng ẩm làm dịu mắt, không chứa chất bảo quản. Nếu mắt bị viêm, nhiễm trùng, dị ứng, nên đi khám bác sĩ để được kê đúng thuốc kháng sinh hoặc kháng viêm phù hợp. Với người mắt yếu, mờ, hay nhức mỏi, có thể chọn loại nhỏ mắt bổ sung vitamin A, B12, hoặc các hoạt chất nuôi dưỡng thị lực…

    • Chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có kiểm định rõ ràng: Hãy mua thuốc nhỏ mắt tại nhà thuốc lớn, hệ thống chính hãng, kiểm tra kỹ tem chống giả, số đăng ký và hướng dẫn sử dụng.

    • Đọc kỹ thành phần trước khi dùng: Điều này hết sức quan trọng, nhất là nếu bạn từng dị ứng với một số tá dược, chất bảo quản hoặc Benzalkonium Chloride – hoạt chất phổ biến dễ gây kích ứng.

    • Không tự ý dùng thuốc kê toa nếu chưa có chỉ định từ bác sĩ: Việc tự dùng thuốc có chứa corticoid, kháng sinh hoặc chất đặc trị dễ gây hại nhiều hơn lợi.

    Đặc biệt, ưu điểm của thuốc nhỏ mắt không chất bảo quản đang trở thành lý do quan trọng khiến nhiều người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm này. Không chứa chất bảo quản giúp giảm thiểu nguy cơ kích ứng, khô rát hay tổn thương bề mặt mắt, đặc biệt phù hợp với người có mắt nhạy cảm, trẻ nhỏ và những người phải sử dụng thuốc nhỏ mắt thường xuyên. 

    Ngoài ra, dạng đơn liều vô khuẩn còn hạn chế lây nhiễm chéo, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mỗi lần sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, thuốc nhỏ mắt không chất bảo quản ngày càng được ưa chuộng trong xu hướng chăm sóc mắt hiện đại.

    Top các loại thuốc nhỏ mắt phổ biến trên thị trường hiện nay 

    Trên thị trường hiện nay, thuốc nhỏ mắt được phân phối rất đa dạng về công dụng, thành phần và đối tượng sử dụng. Dưới đây là những cái tên đang được nhiều người tin dùng và đánh giá cao về tác dụng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng mắt sáng khoẻ, giúp bạn có thêm thông tin để chọn lựa đúng loại thuốc nhỏ mắt phù hợp với nhu cầu của mình.

    Mở đầu danh sách là Hexami Newlight Plus – sản phẩm nhỏ mắt cao cấp từ Dược phẩm CPC1 Hà Nội, được thiết kế dạng tép đơn liều không chứa chất bảo quản, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng thường xuyên. 

     Hexami Newlight Plus

    • Thành phần chính: Vitamin B12, Vitamin B6

    • Công dụng: Giảm mỏi mắt, khô mắt, ngứa, cay, đỏ, mờ mắt. Phù hợp cho người dùng máy tính nhiều.

     Hexami Newlight Plus

    Hexami Cataract

    • Thành phần nổi bật: N-Acetyl Carnosine, L-Carnosine, L-Taurin, Vitamin B2

    • Công dụng: Hỗ trợ phòng ngừa và làm chậm quá trình đục thủy tinh thể, bảo vệ mắt khỏi oxy hóa và tia UV.

    Hexami Cataract

    Hantra 0.9%

    • Thành phần: NaCl 0,9% + khoáng chất (Ca²⁺, Mg²⁺, K⁺...)

    • Công dụng: Làm sạch, dưỡng ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi kích ứng, vi khuẩn.

    Hantra 0.9%

    Q-Mumasa Baby

    • Thành phần: Natri Clorid 0,9%

    • Công dụng: Dưỡng ẩm, làm sạch mắt và mũi. Phòng ngừa khô, ngứa, đau mắt.

    Laci-eye

    • Thành phần chính: Hydroxypropylmethylcellulose

    • Công dụng: Làm dịu khô mắt, cộm, cay, đỏ. Hỗ trợ điều trị khô mắt do viêm, thiếu vitamin A.

    Afenemi

    • Thành phần: Natri Hyaluronat 1.8mg

    • Công dụng: Giữ ẩm sâu, hỗ trợ điều trị khô mắt tiên phát, hội chứng Sjogren, giác mạc nông.

    Afenemi

    Phiphos

    • Thành phần: Dầu khoáng, Glycerol, Tyloxapol, Poloxamer 188, Tris Hydrochloride, Tromethamine

    • Công dụng: Mô phỏng nước mắt tự nhiên, ổn định màng nước mắt, phục hồi biểu mô giác mạc sau phẫu thuật.

    Phiphos

    Thuốc nhỏ mắt là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong chăm sóc và điều trị các vấn đề về mắt. Hiểu rõ phân loại, công dụng và cách sử dụng an toàn sẽ giúp bạn chọn đúng loại phù hợp, phát huy tối đa hiệu quả mà vẫn bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh mỗi ngày.

    >>>Xem thêm:

    Đặc biệt, xu hướng sử dụng thuốc nhỏ mắt không chứa chất bảo quản đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào độ an toàn, lành tính và phù hợp sử dụng lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vừa bảo vệ thị lực cho mắt, vừa an toàn cho mắt nhạy cảm, hãy trải nghiệm ngay nhỏ mắt Hexami Newlight Plus của Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.

    Lưu Thanh Lam
    Dược sĩ - Lưu Thanh Lam
    Tốt nghiệp chuyên nghành quản lý và cung ứng thuốc với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm, tham gia đào tạo chuyên môn cho dược sĩ mới ra trường. Hiện đang là Dược sĩ tư vấn tại Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội.
    Xem thông tin
    Cập nhật lúc : 01/08/2025 14:48
    Thuốc nhỏ mắt: Phân loại, công dụng và cách sử dụng an toàn bạn cần biết